Bản dịch của từ Loader trong tiếng Việt
Loader

Loader (Noun)
The company offered a loader to the dealer for reaching the sales target.
Công ty đã tặng một loader cho đại lý vì đã đạt mục tiêu bán hàng.
The loader motivated the dealer to promote the new product effectively.
Loader đã giúp đại lý thúc đẩy sản phẩm mới một cách hiệu quả.
Receiving a loader boosted the dealer's enthusiasm for marketing strategies.
Nhận được loader đã tăng cường sự hăng hái của đại lý đối với chiến lược tiếp thị.
The loader at the warehouse moved 200 boxes yesterday.
Người tải hàng tại kho đã di chuyển 200 hộp ngày hôm qua.
The loader did not arrive on time for the event.
Người tải hàng đã không đến đúng giờ cho sự kiện.
Is the loader ready for the community festival tomorrow?
Người tải hàng đã sẵn sàng cho lễ hội cộng đồng ngày mai chưa?
The loader helped run the new software smoothly.
Người tải giúp chạy phần mềm mới một cách mượt mà.
The social media platform had a reliable loader feature.
Nền tảng truyền thông xã hội có tính năng tải đáng tin cậy.
The online game required a fast loader to start quickly.
Trò chơi trực tuyến yêu cầu một người tải nhanh để bắt đầu nhanh chóng.
Họ từ
Từ "loader" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết bị hoặc phần mềm dùng để tải dữ liệu hoặc hàng hóa. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "loader" thường chỉ đến chương trình giúp nạp dữ liệu vào ký ức máy tính. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "loader" có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghiệp.
Từ "loader" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "load", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlodan", có gốc từ tiếng Đức cổ. Chữ này có nghĩa là "khoảng tải, sự mang vác" và đã được sử dụng để chỉ hành động chất hàng lên hoặc vào một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "loader" chỉ thiết bị hoặc phần mềm thực hiện chức năng tải dữ liệu hoặc vật chất, cho thấy sự phát triển từ nghĩa nguyên thủy đến một ứng dụng công nghệ cao hơn.
Từ "loader" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, do nội dung chủ yếu liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc ngành công nghiệp. Tuy nhiên, "loader" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực lập trình phần mềm và thiết bị tải, nơi mà nó ám chỉ đến các chương trình hoặc thiết bị dùng để tải dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp