Bản dịch của từ Loafer trong tiếng Việt

Loafer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loafer (Noun)

01

Một chiếc giày không có dây buộc, trông giống giày da đanh.

A shoe with no laces resembling a moccasin.

Ví dụ

He wore brown loafers to the casual social gathering.

Anh ấy mang giày loafer màu nâu đến buổi tụ họp xã hội bình thường.

Her loafers were comfortable for walking around the park.

Đôi giày loafer của cô ấy rất thoải mái khi đi dạo trong công viên.

The loafers matched his outfit perfectly for the social event.

Đôi giày loafer phối hợp hoàn hảo với trang phục của anh ấy cho sự kiện xã hội.

02

Một người nhàn rỗi.

An idle person.

Ví dụ

The loafer spent his days lounging in the park.

Người lười biếng dành ngày nghỉ ngơi ở công viên.

She considered him a loafer due to his lack of ambition.

Cô xem anh ta là người lười biếng vì thiếu hoài bão.

The town gossip often labeled him as a loafer.

Người đồn thổi thường gán cho anh ta cái biệt danh lười biếng.

Loafer (Verb)

01

(phương ngữ, nội động) đi loanh quanh; nhàn rỗi.

Dialect intransitive to loaf around to be idle.

Ví dụ

He loafs around the park every afternoon.

Anh ấy lê lai xung quanh công viên mỗi chiều.

She is idle and loafs at home all day.

Cô ấy lười biếng và lê lai ở nhà cả ngày.

They prefer to loaf rather than work hard.

Họ thích lê lai hơn là làm việc chăm chỉ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loafer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loafer

Không có idiom phù hợp