Bản dịch của từ Lob trong tiếng Việt

Lob

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lob (Noun)

lˈɑb
lˈɑb
01

(trong thể thao) bóng ném qua đối phương hoặc cú đánh tạo ra kết quả này.

(in sport) a ball lobbed over an opponent or a stroke producing this result.

Ví dụ

During the tennis match, she executed a perfect lob over her opponent.

Trong trận tennis, cô ấy thực hiện một cú lob hoàn hảo qua đối thủ.

His lob caught the goalkeeper off guard, scoring a goal effortlessly.

Cú lob của anh ấy khiến thủ môn bất ngờ, ghi bàn một cách dễ dàng.

The basketball player's lob pass led to an easy basket for his teammate.

Đường chuyền lob của cầu thủ bóng rổ dẫn đến một cú ghi điểm dễ dàng cho đồng đội của anh ấy.

Lob (Verb)

lˈɑb
lˈɑb
01

Ném hoặc đánh (quả bóng hoặc tên lửa) theo hình vòng cung cao.

Throw or hit (a ball or missile) in a high arc.

Ví dụ

She lobbed the ball over the net during the tennis match.

Cô ấy ném bóng qua lưới trong trận tennis.

He lobbed the grenade towards the enemy's camp from afar.

Anh ấy ném quả lựu đạn về phía trại địch từ xa.

The protesters lobbed eggs at the government building in protest.

Các người biểu tình ném trứng vào tòa nhà chính phủ để phản đối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lob/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lob

Không có idiom phù hợp