Bản dịch của từ Lob trong tiếng Việt
Lob

Lob (Noun)
During the tennis match, she executed a perfect lob over her opponent.
Trong trận tennis, cô ấy thực hiện một cú lob hoàn hảo qua đối thủ.
His lob caught the goalkeeper off guard, scoring a goal effortlessly.
Cú lob của anh ấy khiến thủ môn bất ngờ, ghi bàn một cách dễ dàng.
The basketball player's lob pass led to an easy basket for his teammate.
Đường chuyền lob của cầu thủ bóng rổ dẫn đến một cú ghi điểm dễ dàng cho đồng đội của anh ấy.
Lob (Verb)
She lobbed the ball over the net during the tennis match.
Cô ấy ném bóng qua lưới trong trận tennis.
He lobbed the grenade towards the enemy's camp from afar.
Anh ấy ném quả lựu đạn về phía trại địch từ xa.
The protesters lobbed eggs at the government building in protest.
Các người biểu tình ném trứng vào tòa nhà chính phủ để phản đối.
Họ từ
Từ "lob" có nghĩa là ném một vật lên cao với một góc lớn, thường để đạt được một khoảng cách nhất định. Trong thể thao, từ này thường được sử dụng trong bóng rổ hoặc quần vợt để miêu tả kỹ thuật ném hoặc đánh bóng. Ở Anh và Mỹ, "lob" có cách phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh thể thao, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau, với "lob" thường thấy hơn trong tiếng Anh của Mỹ.
Từ "lob" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lobus", có nghĩa là "cuộn", "mảnh", hoặc "ngạnh". Giai đoạn phát triển của từ này diễn ra qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh cổ, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các phần nhô ra hoặc vực sâu trong cấu trúc sinh học. Ngày nay, "lob" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học để chỉ các phần chính của các cơ quan như phổi hoặc não, thể hiện mối liên hệ trực tiếp giữa hình dạng và chức năng của chúng.
Từ "lob" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi nghe và nói, nơi mô tả hành động ném hoặc thả một vật từ một độ cao nhất định. Trong bối cảnh thể thao, "lob" chỉ hành động nâng bóng lên cao để vượt qua đối thủ, phổ biến trong bóng đá và quần vợt. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật nấu ăn, chỉ cách trình bày món ăn một cách nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp