Bản dịch của từ Lobbed trong tiếng Việt
Lobbed
Verb
Lobbed (Verb)
lˈɑbd
lˈɑbd
Ví dụ
He lobbed the ball over the fence during the neighborhood game.
Anh ấy đã ném bóng qua hàng rào trong trận đấu khu phố.
She didn't lobbed the ball; she threw it straight.
Cô ấy không ném bóng theo kiểu vòng cung; cô ấy ném thẳng.
Did he lobbed the ball to his friend at the picnic?
Liệu anh ấy có ném bóng cho bạn mình trong buổi dã ngoại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lobbed
Không có idiom phù hợp