Bản dịch của từ Lobbed trong tiếng Việt
Lobbed

Lobbed (Verb)
He lobbed the ball over the fence during the neighborhood game.
Anh ấy đã ném bóng qua hàng rào trong trận đấu khu phố.
She didn't lobbed the ball; she threw it straight.
Cô ấy không ném bóng theo kiểu vòng cung; cô ấy ném thẳng.
Did he lobbed the ball to his friend at the picnic?
Liệu anh ấy có ném bóng cho bạn mình trong buổi dã ngoại không?
Họ từ
"Lobbed" là động từ quá khứ phân từ của "lob", nghĩa là ném một vật theo hình vòng cung hoặc một cách nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "lob" thường được sử dụng trong thể thao để mô tả hành động ném bóng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa vận dụng trong các tình huống không chính thức. Sự khác biệt trong ngữ âm có thể thấy ở cách phát âm của âm /æ/ trong tiếng Anh Anh so với âm /ɑː/ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "lobbed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lob" có nghĩa là ném hoặc thả một vật theo dạng cong. Từ này bắt nguồn từ ngữ hệ Tây Âu, chịu ảnh hưởng từ tiếng Lao "lūb" có nghĩa là bắn. Trong lịch sử, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng ném, để chỉ việc ném bóng theo hướng lên cao và rơi xuống, liên quan đến ý nghĩa hiện tại của việc thực hiện một cú ném.
Từ "lobbed" ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nói, từ này thường được dùng để miêu tả hành động ném một vật thể theo quỹ đạo cao, đặc biệt trong thể thao như bóng chày hay bóng đá. Ngoài ra, "lobbed" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến thuật trong thể thao hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đưa ra câu hỏi hoặc nhận xét một cách nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp