Bản dịch của từ Lobs trong tiếng Việt
Lobs

Lobs (Verb)
He lobs the ball to his friend at the park.
Cậu ấy ném bóng cho bạn mình ở công viên.
She does not lob her opinions during social gatherings.
Cô ấy không ném ý kiến của mình trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you often lob ideas at your friends during discussions?
Bạn có thường ném ý tưởng cho bạn bè trong các cuộc thảo luận không?
He lobs the ball over the fence during the neighborhood game.
Anh ấy ném bóng qua hàng rào trong trận đấu khu phố.
She does not lob the ball when playing tennis with her friends.
Cô ấy không ném bóng khi chơi tennis với bạn bè.
Does he often lob the ball in social games at the park?
Anh ấy có thường ném bóng trong các trò chơi xã hội ở công viên không?
Lobs (Noun)
He lobs the ball to his friend during the picnic.
Anh ấy ném bóng cho bạn mình trong buổi dã ngoại.
They do not lob any items at the community event.
Họ không ném bất kỳ đồ vật nào tại sự kiện cộng đồng.
Do you often lob things during outdoor gatherings?
Bạn có thường ném đồ trong các buổi gặp gỡ ngoài trời không?
Maria made a great lob during the charity tennis match last Saturday.
Maria đã thực hiện một cú lốp tuyệt vời trong trận đấu tennis từ thiện thứ Bảy tuần trước.
The players did not use lobs in the recent social tennis event.
Các tay vợt đã không sử dụng cú lốp trong sự kiện tennis xã hội gần đây.
Did you see John's lob at the community tennis tournament last week?
Bạn có thấy cú lốp của John tại giải tennis cộng đồng tuần trước không?
Họ từ
Từ "lobs" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa "ném hoặc đánh bóng theo hướng cao, thường nhằm qua một trở ngại". Trong thể thao, đặc biệt là tennis và bóng rổ, việc thực hiện một cú đánh lob thường nhằm tạo lợi thế cho người chơi. Ở dạng số nhiều, từ này được sử dụng để chỉ các cú lob khác nhau hoặc các tình huống liên quan. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa của từ này không khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh thể thao, cách sử dụng có thể khác nhau do sự đa dạng trong lối chơi và quy tắc riêng.
Từ "lobs" xuất phát từ Latin "lobus", có nghĩa là "mảng" hoặc "khối". Từ này được hình thành từ gốc Hy Lạp "lobos", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả thể thao và y học, để chỉ những dạng bị phân chia hoặc hình thành từ các phần riêng biệt. Sự tiến hóa này phản ánh tính chất vật lý và hình thức của các đối tượng mà từ này ám chỉ.
Từ "lobs" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là quần vợt hoặc bóng rổ, để chỉ hành động ném bóng lên cao với một đường bay cung cấp thời gian cho người nhận chuẩn bị. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "lobs" có thể được sử dụng để diễn tả cách một người nói điều gì một cách không trực tiếp hoặc nhẹ nhàng, nhằm giảm bớt sự căng thẳng.