Bản dịch của từ Locally advanced cancer trong tiếng Việt

Locally advanced cancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Locally advanced cancer (Noun)

lˈoʊkəli ədvˈænst kˈænsɚ
lˈoʊkəli ədvˈænst kˈænsɚ
01

Ung thư đã lan đến các mô hoặc hạch bạch huyết gần đó nhưng chưa đến các phần xa của cơ thể.

Cancer that has spread to nearby tissues or lymph nodes but not to distant parts of the body.

Ví dụ

Locally advanced cancer affects many patients in our community every year.

Ung thư tiến triển cục bộ ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.

Locally advanced cancer does not only impact physical health but also mental health.

Ung thư tiến triển cục bộ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn sức khỏe tâm thần.

Does locally advanced cancer require more treatment options than early-stage cancer?

Ung thư tiến triển cục bộ có cần nhiều phương pháp điều trị hơn ung thư giai đoạn đầu không?

02

Một giai đoạn của ung thư mà bệnh nghiêm trọng hơn ung thư cục bộ nhưng chưa di căn.

A stage of cancer where the disease is more serious than localized cancer but has not metastasized.

Ví dụ

Locally advanced cancer often requires aggressive treatment from specialized doctors.

Ung thư tiến triển tại chỗ thường cần điều trị mạnh mẽ từ bác sĩ chuyên khoa.

Locally advanced cancer does not mean the disease has spread elsewhere.

Ung thư tiến triển tại chỗ không có nghĩa là bệnh đã lan ra nơi khác.

Is locally advanced cancer common among patients over 50 years old?

Ung thư tiến triển tại chỗ có phổ biến ở bệnh nhân trên 50 tuổi không?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả một phân loại cụ thể của các khối u ung thư dựa trên sự lan tỏa của chúng liên quan đến các cơ quan xung quanh.

A term often used to describe a specific classification of cancerous growths based on their spread in relation to surrounding organs.

Ví dụ

Locally advanced cancer affects many families in my community every year.

Ung thư giai đoạn tiến triển tại chỗ ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng tôi mỗi năm.

Locally advanced cancer does not always have clear treatment options available.

Ung thư giai đoạn tiến triển tại chỗ không phải lúc nào cũng có lựa chọn điều trị rõ ràng.

Is locally advanced cancer common among young adults in our area?

Ung thư giai đoạn tiến triển tại chỗ có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/locally advanced cancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Locally advanced cancer

Không có idiom phù hợp