Bản dịch của từ Lockscreen trong tiếng Việt

Lockscreen

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lockscreen (Noun)

lˈɑkskɹˌin
lˈɑkskɹˌin
01

Màn hình xuất hiện trên điện thoại thông minh hoặc máy tính khi bị khóa, hiển thị ngày, giờ và thông báo.

The screen that appears on a smartphone or computer when it is locked showing the time date and notifications.

Ví dụ

I checked my lockscreen for notifications during the social event.

Tôi đã kiểm tra màn hình khóa để xem thông báo trong sự kiện xã hội.

My lockscreen does not show any messages from friends.

Màn hình khóa của tôi không hiển thị tin nhắn từ bạn bè.

Does your lockscreen display the latest social media updates?

Màn hình khóa của bạn có hiển thị các cập nhật mạng xã hội mới nhất không?

Lockscreen (Verb)

lˈɑkskɹˌin
lˈɑkskɹˌin
01

Để đặt mật khẩu hoặc mẫu làm bảo mật nhằm ngăn chặn truy cập trái phép vào thiết bị.

To set a password or pattern as security to prevent unauthorized access to a device.

Ví dụ

I lockscreen my phone to keep my messages private.

Tôi khóa màn hình điện thoại để giữ tin nhắn riêng tư.

She doesn't lockscreen her tablet, making it vulnerable.

Cô ấy không khóa màn hình máy tính bảng, khiến nó dễ bị tổn thương.

Do you lockscreen your devices to protect your data?

Bạn có khóa màn hình thiết bị của mình để bảo vệ dữ liệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lockscreen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lockscreen

Không có idiom phù hợp