Bản dịch của từ Lockscreen trong tiếng Việt
Lockscreen

Lockscreen (Noun)
Màn hình xuất hiện trên điện thoại thông minh hoặc máy tính khi bị khóa, hiển thị ngày, giờ và thông báo.
The screen that appears on a smartphone or computer when it is locked showing the time date and notifications.
I checked my lockscreen for notifications during the social event.
Tôi đã kiểm tra màn hình khóa để xem thông báo trong sự kiện xã hội.
My lockscreen does not show any messages from friends.
Màn hình khóa của tôi không hiển thị tin nhắn từ bạn bè.
Does your lockscreen display the latest social media updates?
Màn hình khóa của bạn có hiển thị các cập nhật mạng xã hội mới nhất không?
Lockscreen (Verb)
I lockscreen my phone to keep my messages private.
Tôi khóa màn hình điện thoại để giữ tin nhắn riêng tư.
She doesn't lockscreen her tablet, making it vulnerable.
Cô ấy không khóa màn hình máy tính bảng, khiến nó dễ bị tổn thương.
Do you lockscreen your devices to protect your data?
Bạn có khóa màn hình thiết bị của mình để bảo vệ dữ liệu không?
Từ "lockscreen" ám chỉ màn hình khóa trên các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh và máy tính bảng, nơi người dùng có thể bảo vệ thông tin bằng cách sử dụng mật khẩu, vân tay hoặc nhận diện khuôn mặt. Trong Tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc trong các thuật ngữ liên quan đến các tính năng khác. “Lockscreen” cho phép người dùng kiểm soát quyền truy cập vào thiết bị mà không cần mở khóa hoàn toàn.
Từ "lockscreen" được tạo thành từ hai phần: "lock" (khóa) và "screen" (màn hình). "Lock" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "locc", xuất phát từ ngữ gốc Germanic có nghĩa là "để khóa lại". "Screen" bắt nguồn từ tiếng Latin "scrinium", mang nghĩa là "bìa" hoặc "bao bọc". Khái niệm "lockscreen" xuất hiện cùng với sự phát triển của công nghệ điện thoại di động, ám chỉ đến màn hình chờ chỉ hiển thị thông tin mà không cho phép truy cập vào các ứng dụng mà không có sự xác thực. Sự kết hợp này phản ánh tính năng bảo mật trong thiết bị di động hiện đại.
Từ "lockscreen" là thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến thiết bị di động và máy tính. Trong các thành phần của IELTS, từ này thường không xuất hiện thường xuyên ở các bài thi. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong các bài viết hoặc nói về công nghệ hoặc an toàn thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo mật thiết bị, thiết lập giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng trên các ứng dụng di động.