Bản dịch của từ Logorrhea trong tiếng Việt
Logorrhea

Logorrhea (Noun)
Her logorrhea made the meeting last three hours instead of one.
Sự nói nhiều của cô ấy khiến cuộc họp kéo dài ba giờ thay vì một.
His logorrhea did not help him make friends at the party.
Sự nói nhiều của anh ấy không giúp anh kết bạn tại bữa tiệc.
Is logorrhea common among public speakers like John Smith?
Liệu sự nói nhiều có phổ biến trong các diễn giả như John Smith không?
Her logorrhea during the presentation bored the audience.
Sự logorrhea của cô ấy trong bài thuyết trình làm khán giả chán chường.
He doesn't suffer from logorrhea and speaks concisely.
Anh ấy không bị mắc logorrhea và nói một cách súc tích.
His logorrhea during the discussion confused everyone in the group.
Sự nói nhiều của anh ấy trong cuộc thảo luận đã làm mọi người bối rối.
Her logorrhea did not help her make friends at the party.
Sự nói nhiều của cô ấy không giúp cô kết bạn tại bữa tiệc.
Is his logorrhea making social interactions difficult for others?
Liệu sự nói nhiều của anh ấy có làm cho các tương tác xã hội khó khăn không?
Her logorrhea in essays annoys the teacher.
Sự nhiều lời của cô ấy trong bài luận làm phiền giáo viên.
Avoid logorrhea to keep your IELTS writing concise.
Tránh việc nhiều lời để giữ cho bài viết IELTS của bạn ngắn gọn.
(tâm lý học) nói quá nhiều và thường không kiểm soát được do rối loạn tâm thần.
Psychology excessive and often uncontrollable speaking due to a mental disorder.
John's logorrhea made it difficult for him to join conversations.
Logorrhea của John khiến anh khó tham gia vào các cuộc trò chuyện.
Many people do not understand logorrhea and its psychological effects.
Nhiều người không hiểu logorrhea và tác động tâm lý của nó.
Is logorrhea common in social gatherings among people with anxiety?
Logorrhea có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội giữa những người lo âu không?
His logorrhea during the interview made it hard to follow his points.
Sự logorrhea của anh ấy trong cuộc phỏng vấn làm cho khó theo dõi các điểm của anh ấy.
She tried to avoid people with logorrhea in social gatherings.
Cô ấy cố gắng tránh những người có logorrhea trong các buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Logorrhea, hay còn gọi là "logorrhoea" trong tiếng Anh Anh, là một thuật ngữ chỉ tình trạng nói quá nhiều, thường không kiểm soát và thiếu sự liên kết, dẫn đến sự khó khăn trong việc truyền đạt ý tưởng theo cách rõ ràng. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "logo" có nghĩa là "lời" và "rrhea" có nghĩa là "chảy". Trong y học, logorrhea có thể được liên kết với các rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt hoặc hưng cảm, đặc biệt trong việc điều trị.
Từ "logorrhea" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "logos" có nghĩa là "lời" và "rheo" có nghĩa là "chảy". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 để chỉ một chứng rối loạn ngôn ngữ, nơi cá nhân nói quá mức một cách không kiểm soát. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa sự phong phú trong ngôn từ và sự không thể kiểm soát trong việc giao tiếp, thường dẫn đến sự dư thừa thông tin không cần thiết.
Logorrhea, thuật ngữ chỉ trạng thái nói nhiều và không ngừng, có tần suất thấp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc, và Viết; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tâm lý hoặc ngôn ngữ học trong phần Nói. Ngoài lĩnh vực học thuật, logorrhea thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng nói nhiều, như trong trường hợp của một số rối loạn tâm thần hoặc trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp