Bản dịch của từ Lonely spot trong tiếng Việt

Lonely spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lonely spot (Noun)

lˈoʊnli spˈɑt
lˈoʊnli spˈɑt
01

Một nơi cảm thấy cô lập hoặc bị bỏ quên.

A place that feels isolated or abandoned.

Ví dụ

The park became a lonely spot during the winter months.

Công viên trở thành một nơi cô đơn trong những tháng mùa đông.

This cafe is not a lonely spot; it is always crowded.

Quán cà phê này không phải là một nơi cô đơn; nó luôn đông đúc.

Is the library a lonely spot for students?

Thư viện có phải là một nơi cô đơn cho sinh viên không?

02

Một vị trí cụ thể không có sự đồng hành hay tương tác.

A specific location that is devoid of company or interaction.

Ví dụ

The park became a lonely spot after the friends left.

Công viên trở thành một nơi cô đơn sau khi bạn bè rời đi.

The café is not a lonely spot; it’s always crowded.

Quán cà phê không phải là một nơi cô đơn; luôn đông đúc.

Is the library a lonely spot for students?

Thư viện có phải là một nơi cô đơn cho sinh viên không?

03

Một vị trí hoặc khu vực mà người ta cảm thấy đơn độc hoặc không có bạn đồng hành.

A position or area where one feels solitary or without companionship.

Ví dụ

She often visits a lonely spot in the park to think.

Cô thường đến một nơi cô đơn trong công viên để suy nghĩ.

He doesn't enjoy sitting in a lonely spot during gatherings.

Anh ấy không thích ngồi ở một nơi cô đơn trong các buổi họp mặt.

Is there a lonely spot where you can relax and reflect?

Có một nơi cô đơn nào để bạn có thể thư giãn và suy ngẫm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lonely spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lonely spot

Không có idiom phù hợp