Bản dịch của từ Lonely spot trong tiếng Việt
Lonely spot

Lonely spot (Noun)
Một nơi cảm thấy cô lập hoặc bị bỏ quên.
A place that feels isolated or abandoned.
The park became a lonely spot during the winter months.
Công viên trở thành một nơi cô đơn trong những tháng mùa đông.
This cafe is not a lonely spot; it is always crowded.
Quán cà phê này không phải là một nơi cô đơn; nó luôn đông đúc.
Is the library a lonely spot for students?
Thư viện có phải là một nơi cô đơn cho sinh viên không?
Một vị trí cụ thể không có sự đồng hành hay tương tác.
A specific location that is devoid of company or interaction.
The park became a lonely spot after the friends left.
Công viên trở thành một nơi cô đơn sau khi bạn bè rời đi.
The café is not a lonely spot; it’s always crowded.
Quán cà phê không phải là một nơi cô đơn; luôn đông đúc.
Is the library a lonely spot for students?
Thư viện có phải là một nơi cô đơn cho sinh viên không?
Một vị trí hoặc khu vực mà người ta cảm thấy đơn độc hoặc không có bạn đồng hành.
A position or area where one feels solitary or without companionship.
She often visits a lonely spot in the park to think.
Cô thường đến một nơi cô đơn trong công viên để suy nghĩ.
He doesn't enjoy sitting in a lonely spot during gatherings.
Anh ấy không thích ngồi ở một nơi cô đơn trong các buổi họp mặt.
Is there a lonely spot where you can relax and reflect?
Có một nơi cô đơn nào để bạn có thể thư giãn và suy ngẫm không?
Cụm từ "lonely spot" thường chỉ một địa điểm vắng vẻ, ít người lui tới, gây cảm giác cô đơn hoặc tách biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt; người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ. "Lonely spot" không chỉ mô tả vị trí vật lý mà còn hàm chứa cảm xúc tâm lý liên quan đến sự cô độc và tách biệt trong tương tác xã hội.