Bản dịch của từ Lonely spot trong tiếng Việt

Lonely spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lonely spot (Noun)

lˈoʊnli spˈɑt
lˈoʊnli spˈɑt
01

Một nơi cảm thấy cô lập hoặc bị bỏ quên.

A place that feels isolated or abandoned.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vị trí cụ thể không có sự đồng hành hay tương tác.

A specific location that is devoid of company or interaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vị trí hoặc khu vực mà người ta cảm thấy đơn độc hoặc không có bạn đồng hành.

A position or area where one feels solitary or without companionship.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lonely spot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lonely spot

Không có idiom phù hợp