Bản dịch của từ Lonely spot trong tiếng Việt
Lonely spot

Lonely spot(Noun)
Một nơi cảm thấy cô lập hoặc bị bỏ quên.
A place that feels isolated or abandoned.
Một vị trí cụ thể không có sự đồng hành hay tương tác.
A specific location that is devoid of company or interaction.
Một vị trí hoặc khu vực mà người ta cảm thấy đơn độc hoặc không có bạn đồng hành.
A position or area where one feels solitary or without companionship.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "lonely spot" thường chỉ một địa điểm vắng vẻ, ít người lui tới, gây cảm giác cô đơn hoặc tách biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt; người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ. "Lonely spot" không chỉ mô tả vị trí vật lý mà còn hàm chứa cảm xúc tâm lý liên quan đến sự cô độc và tách biệt trong tương tác xã hội.
Cụm từ "lonely spot" thường chỉ một địa điểm vắng vẻ, ít người lui tới, gây cảm giác cô đơn hoặc tách biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt; người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ. "Lonely spot" không chỉ mô tả vị trí vật lý mà còn hàm chứa cảm xúc tâm lý liên quan đến sự cô độc và tách biệt trong tương tác xã hội.
