Bản dịch của từ Lonely spot trong tiếng Việt

Lonely spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lonely spot(Noun)

lˈoʊnli spˈɑt
lˈoʊnli spˈɑt
01

Một nơi cảm thấy cô lập hoặc bị bỏ quên.

A place that feels isolated or abandoned.

Ví dụ
02

Một vị trí cụ thể không có sự đồng hành hay tương tác.

A specific location that is devoid of company or interaction.

Ví dụ
03

Một vị trí hoặc khu vực mà người ta cảm thấy đơn độc hoặc không có bạn đồng hành.

A position or area where one feels solitary or without companionship.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh