Bản dịch của từ Long grain trong tiếng Việt
Long grain

Long grain (Adjective)
Về gạo: có hạt dài.
Of rice having long grains.
Jasmine rice is a popular long grain variety in many households.
Gạo Jasmine là một loại gạo dài phổ biến trong nhiều gia đình.
Not all rice types are long grain; some are short grain.
Không phải tất cả các loại gạo đều là gạo dài; một số loại là gạo ngắn.
Is basmati rice considered a long grain type of rice?
Gạo basmati có được coi là loại gạo dài không?
Long grain (Noun)
Kết cấu hoặc thành phần cấu trúc của vật liệu chứa các thành phần cấu thành kéo dài hoặc có sự sắp xếp theo chiều dọc; đặc biệt là thớ gỗ dọc.
The texture or structural composition of a material containing elongated constituent elements or having a longitudinal arrangement especially the longitudinal grain of wood.
The table is made of long grain oak wood from Michigan.
Bàn được làm từ gỗ sồi hạt dài từ Michigan.
The furniture does not use long grain materials for durability.
Nội thất không sử dụng vật liệu hạt dài để bền bỉ.
Is long grain wood better for making social furniture?
Gỗ hạt dài có tốt hơn để làm nội thất xã hội không?
"Long grain" là thuật ngữ dùng để chỉ loại gạo có hạt dài, thường được đánh giá cao vì kết cấu nhẹ và không dính khi nấu. Đặc điểm của gạo hạt dài là chiều dài hạt gạo gấp ba lần chiều rộng của nó, phù hợp cho nhiều món ăn như cơm chiên và cơm xốp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay cách phát âm.
Thuật ngữ "long grain" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "long" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longus", mang nghĩa "dài", và "grain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "granum", có nghĩa là "hạt". Kết hợp lại, "long grain" ám chỉ loại gạo có hình dạng hạt dài và mỏng, thường được sử dụng để chế biến các món ăn. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự quan trọng của hình thức hạt trong văn hóa ẩm thực và nhu cầu dinh dưỡng trong xã hội.
"Long grain" là thuật ngữ phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, khi thảo luận về thực phẩm và dinh dưỡng. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình, thường liên quan đến mô tả các loại gạo hoặc thực phẩm từ ngũ cốc. Trong giao tiếp hàng ngày, "long grain" được sử dụng chủ yếu khi người ta muốn phân loại gạo trong nấu ăn hoặc đánh giá giá trị dinh dưỡng, ví dụ như sự khác biệt giữa gạo dài và gạo ngắn.