Bản dịch của từ Long grain trong tiếng Việt

Long grain

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long grain (Adjective)

01

Về gạo: có hạt dài.

Of rice having long grains.

Ví dụ

Jasmine rice is a popular long grain variety in many households.

Gạo Jasmine là một loại gạo dài phổ biến trong nhiều gia đình.

Not all rice types are long grain; some are short grain.

Không phải tất cả các loại gạo đều là gạo dài; một số loại là gạo ngắn.

Is basmati rice considered a long grain type of rice?

Gạo basmati có được coi là loại gạo dài không?

Long grain (Noun)

01

Kết cấu hoặc thành phần cấu trúc của vật liệu chứa các thành phần cấu thành kéo dài hoặc có sự sắp xếp theo chiều dọc; đặc biệt là thớ gỗ dọc.

The texture or structural composition of a material containing elongated constituent elements or having a longitudinal arrangement especially the longitudinal grain of wood.

Ví dụ

The table is made of long grain oak wood from Michigan.

Bàn được làm từ gỗ sồi hạt dài từ Michigan.

The furniture does not use long grain materials for durability.

Nội thất không sử dụng vật liệu hạt dài để bền bỉ.

Is long grain wood better for making social furniture?

Gỗ hạt dài có tốt hơn để làm nội thất xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Long grain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long grain

Không có idiom phù hợp