Bản dịch của từ Long grain trong tiếng Việt
Long grain
Long grain (Adjective)
Về gạo: có hạt dài.
Of rice having long grains.
Jasmine rice is a popular long grain variety in many households.
Gạo Jasmine là một loại gạo dài phổ biến trong nhiều gia đình.
Not all rice types are long grain; some are short grain.
Không phải tất cả các loại gạo đều là gạo dài; một số loại là gạo ngắn.
Is basmati rice considered a long grain type of rice?
Gạo basmati có được coi là loại gạo dài không?
Long grain (Noun)
Kết cấu hoặc thành phần cấu trúc của vật liệu chứa các thành phần cấu thành kéo dài hoặc có sự sắp xếp theo chiều dọc; đặc biệt là thớ gỗ dọc.
The texture or structural composition of a material containing elongated constituent elements or having a longitudinal arrangement especially the longitudinal grain of wood.
The table is made of long grain oak wood from Michigan.
Bàn được làm từ gỗ sồi hạt dài từ Michigan.
The furniture does not use long grain materials for durability.
Nội thất không sử dụng vật liệu hạt dài để bền bỉ.
Is long grain wood better for making social furniture?
Gỗ hạt dài có tốt hơn để làm nội thất xã hội không?