Bản dịch của từ Long-read dna sequencing trong tiếng Việt
Long-read dna sequencing
Noun [U/C]

Long-read dna sequencing (Noun)
lˈɔŋɹid dˈiˌɛnˈeɪ sˈikwənsɨŋ
lˈɔŋɹid dˈiˌɛnˈeɪ sˈikwənsɨŋ
01
Một phương pháp giải mã dna tạo ra các đọc dài hơn so với các phương pháp giải mã truyền thống.
A method of sequencing dna that produces longer reads than traditional sequencing methods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chủ yếu được sử dụng trong sinh học gen để lắp ráp các bộ gen phức tạp và phát hiện các biến thể cấu trúc.
Used primarily in genomics to assemble complex genomes and detect structural variants.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Long-read dna sequencing
Không có idiom phù hợp