Bản dịch của từ Long shot trong tiếng Việt
Long shot
Long shot (Noun)
Winning the lottery is a long shot for most people.
Việc trúng xổ số là một cơ hội rất nhỏ đối với hầu hết mọi người.
It's not a long shot to say that he will fail.
Không phải là một cơ hội rất nhỏ khi nói rằng anh ấy sẽ thất bại.
Is getting a perfect score in IELTS a long shot?
Việc đạt điểm tuyệt đối trong IELTS có phải là một cơ hội rất nhỏ không?
Taking a long shot at winning the lottery is unrealistic.
Cố gắng thắng xổ số là không thực tế.
It's not a long shot to expect perfect weather for the event.
Không phải một cơ hội vô cùng nhỏ để mong chờ thời tiết hoàn hảo cho sự kiện.
Long shot (Verb)
Chấp nhận rủi ro mà khó có thể thành công.
To take a risk that is unlikely to be successful.
She took a long shot and applied for the prestigious scholarship.
Cô ấy đã thử một cú bắn xa và nộp đơn xin học bổng danh giá.
He never takes a long shot in his IELTS writing practice.
Anh ấy không bao giờ thử một cú bắn xa trong luyện viết IELTS của mình.
Did you consider taking a long shot and speaking about controversial topics?
Bạn đã xem xét việc thử một cú bắn xa và nói về các chủ đề gây tranh cãi chưa?
She took a long shot by applying to only one university.
Cô ấy đã mạo hiểm bằng cách nộp đơn vào một trường đại học duy nhất.
He never takes a long shot in important decisions.
Anh ấy không bao giờ mạo hiểm trong các quyết định quan trọng.
Long shot (Idiom)
Cơ hội chiến thắng hoặc thành công rất nhỏ.
A very slight chance of winning or being successful.
There is a long shot that Emily will win the competition.
Có một cơ hội rất nhỏ mà Emily sẽ giành chiến thắng.
It's not a long shot that John will get a perfect score.
Không phải là một cơ hội rất nhỏ mà John sẽ đạt điểm tuyệt đối.
Is it a long shot for Mary to pass the IELTS exam?
Liệu Mary có phải là một cơ hội rất nhỏ để vượt qua kỳ thi IELTS không?
She took a long shot by applying to Harvard with low grades.
Cô ấy đã cố gắng một cách khó khăn khi nộp đơn vào Harvard với điểm thấp.
It's not a long shot to expect a promotion after hard work.
Không phải là điều khó tin khi mong đợi được thăng chức sau những cố gắng.
Cụm từ "long shot" có nghĩa đen là một khoảng cách xa trong việc chụp ảnh hoặc ghi hình, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh bóng đá và thể thao để chỉ một cú sút hoặc nỗ lực có khả năng thành công thấp. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "long shot" được sử dụng giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, Anh Mỹ có thể nhấn mạnh yếu tố bất ngờ, trong khi Anh Anh sử dụng cụm này thường xuyên hơn trong thể thao.
Cụm từ "long shot" xuất phát từ ngôn ngữ thể thao, đặc biệt là trong bắn súng và phim ảnh, nơi nó mô tả một nỗ lực khó khăn với khả năng thành công thấp. "Long" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longus", nghĩa là dài, trong khi "shot" đến từ "scutum", có nghĩa là vào mục tiêu. Qua thời gian, cụm từ này đã được chuyển đổi sang nghĩa bóng, ám chỉ những nỗ lực không chắc chắn trong nhiều lĩnh vực, như kinh doanh và cuộc sống.
Cụm từ "long shot" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về khả năng xảy ra một sự kiện không chắc chắn. Trong phần Đọc, "long shot" thường liên quan đến những tình huống không khả thi, như trong các bài viết về thể thao hoặc cuộc thi. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về chiến lược hoặc quyết định mạo hiểm trong kinh doanh hoặc đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp