Bản dịch của từ Long tail keyword trong tiếng Việt
Long tail keyword
Noun [U/C]

Long tail keyword (Noun)
lˈɔŋ tˈeɪl kˈiwɝˌd
lˈɔŋ tˈeɪl kˈiwɝˌd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sử dụng trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, ám chỉ đến các thuật ngữ ít cạnh tranh hơn nhắm đến các thị trường ngách.
Used in search engine optimization, referring to less competitive terms that target niche markets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Long tail keyword
Không có idiom phù hợp