Bản dịch của từ Long tail keyword trong tiếng Việt
Long tail keyword
Noun [U/C]

Long tail keyword(Noun)
lˈɔŋ tˈeɪl kˈiwɝˌd
lˈɔŋ tˈeɪl kˈiwɝˌd
Ví dụ
Ví dụ
03
Sử dụng trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, ám chỉ đến các thuật ngữ ít cạnh tranh hơn nhắm đến các thị trường ngách.
Used in search engine optimization, referring to less competitive terms that target niche markets.
Ví dụ
