Bản dịch của từ Long tail keyword trong tiếng Việt

Long tail keyword

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long tail keyword (Noun)

lˈɔŋ tˈeɪl kˈiwɝˌd
lˈɔŋ tˈeɪl kˈiwɝˌd
01

Một cụm từ khóa cụ thể hơn và thường dài hơn so với các từ khóa thường được tìm kiếm.

A keyword phrase that is more specific and usually longer than more commonly searched keywords.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sử dụng trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, ám chỉ đến các thuật ngữ ít cạnh tranh hơn nhắm đến các thị trường ngách.

Used in search engine optimization, referring to less competitive terms that target niche markets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các từ khóa này thường có tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn vì chúng khớp chính xác hơn với ý định của người dùng.

These keywords typically convert better since they match more precisely with user intent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long tail keyword/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long tail keyword

Không có idiom phù hợp