Bản dịch của từ Look-overs trong tiếng Việt
Look-overs

Look-overs (Noun)
The committee conducted look-overs of the community project last week.
Ủy ban đã thực hiện những lần kiểm tra dự án cộng đồng tuần trước.
The volunteers did not complete their look-overs before the event.
Các tình nguyện viên đã không hoàn thành những lần kiểm tra trước sự kiện.
Did the team finish their look-overs for the social campaign?
Nhóm đã hoàn thành những lần kiểm tra cho chiến dịch xã hội chưa?
Look-overs (Verb)
Many people look-overs social media posts before sharing them.
Nhiều người xem qua các bài đăng trên mạng xã hội trước khi chia sẻ.
She does not look-overs comments on her social media.
Cô ấy không xem qua các bình luận trên mạng xã hội của mình.
Do you look-overs news articles before discussing them with friends?
Bạn có xem qua các bài báo trước khi thảo luận với bạn bè không?
Họ từ
"Look-overs" là một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh chỉ hành động kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách tỉ mỉ nhằm phát hiện lỗi hoặc bất thường. Thuật ngữ này không có sự phân biệt mạnh mẽ giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn phong viết, "look-over" thường được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh thông tục. Trong ngữ cảnh chuyên môn, "look-over" còn được hiểu là một phần trong quy trình kiểm tra chất lượng hoặc đánh giá tài liệu.
Từ "look-overs" xuất phát từ động từ "look" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lucian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn thấy". Phần "overs" đến từ động từ "over", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ubir", ám chỉ sự vượt qua. Tổng thể, "look-overs" gợi lên hành động xem xét hay đánh giá một cách cẩn thận, phản ánh tính chất "nhìn lại" và "vượt qua". Sự kết hợp này phù hợp với nghĩa hiện tại khi đề cập đến việc kiểm tra kỹ lưỡng hoặc rà soát.
Từ "look-overs" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "look-overs" thường được dùng trong môi trường nghề nghiệp để chỉ các cuộc xem xét hoặc đánh giá, như trong quy trình kiểm tra tài liệu hoặc báo cáo. Từ này thường gắn liền với khung cảnh công việc, nơi sự chú ý đến chi tiết là cần thiết.