Bản dịch của từ Look-overs trong tiếng Việt

Look-overs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look-overs (Noun)

lˈʊkˌoʊvɚz
lˈʊkˌoʊvɚz
01

Dạng số nhiều của look-over, đề cập đến việc kiểm tra hoặc kiểm tra nhanh.

Plural form of lookover referring to a quick examination or check.

Ví dụ

The committee conducted look-overs of the community project last week.

Ủy ban đã thực hiện những lần kiểm tra dự án cộng đồng tuần trước.

The volunteers did not complete their look-overs before the event.

Các tình nguyện viên đã không hoàn thành những lần kiểm tra trước sự kiện.

Did the team finish their look-overs for the social campaign?

Nhóm đã hoàn thành những lần kiểm tra cho chiến dịch xã hội chưa?

Look-overs (Verb)

lˈʊkˌoʊvɚz
lˈʊkˌoʊvɚz
01

Phân từ hiện tại của cái nhìn qua, để kiểm tra hoặc xem xét một cách nhanh chóng.

Present participle of lookover to examine or review quickly.

Ví dụ

Many people look-overs social media posts before sharing them.

Nhiều người xem qua các bài đăng trên mạng xã hội trước khi chia sẻ.

She does not look-overs comments on her social media.

Cô ấy không xem qua các bình luận trên mạng xã hội của mình.

Do you look-overs news articles before discussing them with friends?

Bạn có xem qua các bài báo trước khi thảo luận với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look-overs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look-overs

Không có idiom phù hợp