Bản dịch của từ Look your age trong tiếng Việt

Look your age

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look your age (Phrase)

lˈʊk jˈɔɹ ˈeɪdʒ
lˈʊk jˈɔɹ ˈeɪdʒ
01

Trông như độ tuổi mà một người thực sự có.

To appear to be the age that one actually is.

Ví dụ

She looks her age at 30, not younger or older.

Cô ấy trông đúng tuổi 30, không trẻ hơn hay già hơn.

He doesn't look his age; he seems much older at 45.

Anh ấy không trông đúng tuổi; anh ấy có vẻ già hơn ở tuổi 45.

Do you think she looks her age at 25?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy trông đúng tuổi 25 không?

02

Không trông trẻ hơn hoặc già hơn tuổi thực sự của mình.

To not appear younger or older than one's actual age.

Ví dụ

Many people feel they look their age at 30 years old.

Nhiều người cảm thấy họ trông đúng tuổi ở tuổi 30.

She does not look her age; she appears much younger.

Cô ấy không trông đúng tuổi; cô ấy có vẻ trẻ hơn nhiều.

Do you think he looks his age at 45?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy trông đúng tuổi ở tuổi 45 không?

03

Thường được sử dụng trong bối cảnh sự trưởng thành hoặc hành vi liên quan đến độ tuổi của một người.

Often used in the context of maturity or behavior in relation to one's age.

Ví dụ

Many people look their age, but some act much younger.

Nhiều người trông đúng tuổi, nhưng một số hành động trẻ hơn.

She does not look her age at all; she seems much younger.

Cô ấy không trông đúng tuổi chút nào; cô ấy có vẻ trẻ hơn.

Do you think he looks his age or younger than it?

Bạn có nghĩ anh ấy trông đúng tuổi hay trẻ hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look your age/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look your age

Không có idiom phù hợp