Bản dịch của từ Look your age trong tiếng Việt
Look your age

Look your age (Phrase)
She looks her age at 30, not younger or older.
Cô ấy trông đúng tuổi 30, không trẻ hơn hay già hơn.
He doesn't look his age; he seems much older at 45.
Anh ấy không trông đúng tuổi; anh ấy có vẻ già hơn ở tuổi 45.
Do you think she looks her age at 25?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy trông đúng tuổi 25 không?
Many people feel they look their age at 30 years old.
Nhiều người cảm thấy họ trông đúng tuổi ở tuổi 30.
She does not look her age; she appears much younger.
Cô ấy không trông đúng tuổi; cô ấy có vẻ trẻ hơn nhiều.
Do you think he looks his age at 45?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy trông đúng tuổi ở tuổi 45 không?
Many people look their age, but some act much younger.
Nhiều người trông đúng tuổi, nhưng một số hành động trẻ hơn.
She does not look her age at all; she seems much younger.
Cô ấy không trông đúng tuổi chút nào; cô ấy có vẻ trẻ hơn.
Do you think he looks his age or younger than it?
Bạn có nghĩ anh ấy trông đúng tuổi hay trẻ hơn không?
Cụm từ "look your age" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là để chỉ người nào đó không thể hiện hoặc không phản ánh đúng độ tuổi thực tế của họ qua vẻ bề ngoài. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc sự phán xét về cách mà một người trông trẻ hơn hoặc già hơn so với độ tuổi của họ. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.