Bản dịch của từ Lopinavir trong tiếng Việt
Lopinavir

Lopinavir (Noun)
(dược học) thuốc kháng vi-rút c₃₇h₄₈n₄o₅ thuộc nhóm chất ức chế protease được dùng bằng đường uống thường kết hợp với các thuốc kháng vi-rút khác (chẳng hạn như ritonavir) để điều trị cho bệnh nhân nhiễm hiv.
Pharmacology an antiretroviral drug c₃₇h₄₈n₄o₅ of the protease inhibitor class that is taken orally usually in conjunction with other retroviral agents such as ritonavir to treat hiv infected patients.
Lopinavir is essential for treating HIV in many patients worldwide.
Lopinavir rất quan trọng trong việc điều trị HIV cho nhiều bệnh nhân trên toàn thế giới.
Lopinavir does not work alone; it needs ritonavir for effectiveness.
Lopinavir không hoạt động một mình; nó cần ritonavir để có hiệu quả.
Is lopinavir widely available in hospitals for HIV treatment today?
Lopinavir có sẵn rộng rãi trong các bệnh viện để điều trị HIV hôm nay không?
Lopinavir là một loại thuốc kháng vi-rút thuộc nhóm ức chế protease, được sử dụng chủ yếu trong điều trị HIV/AIDS. Lopinavir thường được kết hợp với một chất ức chế protease khác là ritonavir để tăng cường hiệu quả điều trị. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình phân hủy protein cần thiết cho sự sinh sản của vi-rút. Hiện nay, lopinavir cũng được nghiên cứu trong điều trị COVID-19, mặc dù kết quả chưa rõ ràng.
Lopinavir là một thuật ngữ dược lý có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "lop" có thể liên quan đến các nhóm hydrocarbon, trong khi "navir" xuất phát từ từ "virus", cùng với hậu tố "-avir" biểu thị hoạt động chống virus. Thuốc này được phát triển trong những năm 1990 như một phần của liệu pháp điều trị HIV/AIDS, cho thấy sự kết hợp giữa khoa học sinh học và công nghệ dược phẩm trong việc chống lại virus. Sự phát triển và sử dụng lopinavir phản ánh sự tiến bộ trong việc điều trị các bệnh truyền nhiễm ở người.
Lopinavir là một hợp chất dược lý thường được sử dụng trong điều trị HIV/AIDS và có mặt trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các mảng hiện nay liên quan đến y học và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp hơn trong các phần Listening và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong Writing và Reading khi thảo luận về thuốc men và bệnh lý. Trong các ngữ cảnh khác, lopinavir thường được nhắc đến trong các nghiên cứu lâm sàng, hướng dẫn điều trị và bài viết khoa học về HIV.