Bản dịch của từ Loquat trong tiếng Việt
Loquat

Loquat (Noun)
I bought loquats from the farmer's market last Saturday.
Tôi đã mua trái nhãn từ chợ nông sản hôm thứ Bảy vừa qua.
We did not find any loquats at the grocery store.
Chúng tôi không tìm thấy trái nhãn ở cửa hàng tạp hóa.
Did you ever taste loquats at the community picnic?
Bạn đã từng nếm trái nhãn tại buổi picnic cộng đồng chưa?
The loquat tree in my neighbor's garden is very beautiful.
Cây loquat trong vườn của hàng xóm tôi rất đẹp.
Many people do not know about the loquat's health benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của quả loquat.
Is the loquat tree common in community parks around our city?
Cây loquat có phổ biến trong các công viên cộng đồng quanh thành phố không?
Quả loquat (chinese: Eriobotrya japonica) là một loại trái cây có nguồn gốc từ Đông Á, đặc biệt phổ biến ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Quả loquat có màu vàng hoặc cam, kích thước nhỏ và thường được tiêu thụ tươi hoặc chế biến thành mứt, nước ép. Ở Anh, từ "loquat" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Mỹ, nó ít được biết đến hơn, dẫn đến sự khác biệt trong mức độ sử dụng và nhận thức về loại quả này.
Từ "loquat" bắt nguồn từ tiếng Latin "Eriobotrya", chỉ một chi thực vật thuộc họ Rosaceae. Từ gốc này được dùng để chỉ các loài cây có nguồn gốc từ châu Á và châu Phi, mà quả của chúng có vị ngọt, thường được tiêu thụ như trái cây tươi. Sự chuyển tiếp từ tên gọi khoa học đến từ ngữ hiện tại thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc thực vật và giá trị ẩm thực của trái loquat trong văn hóa ẩm thực hiện nay.
Từ "loquat" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do chủ đề thường xoay quanh các khía cạnh tổng quát hơn về ẩm thực hay cây trái. Tuy nhiên, "loquat" thường được sử dụng trong văn hóa ẩm thực, các bài viết về dinh dưỡng, và trong các cuộc thảo luận về thực vật học. Trong các bối cảnh này, từ "loquat" thường liên quan đến đặc điểm trái cây, lợi ích sức khỏe và cách chế biến món ăn.