Bản dịch của từ Loquat trong tiếng Việt

Loquat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loquat (Noun)

lˈoʊkwɑt
lˈoʊkwɑt
01

Một loại quả có tính axit nhỏ hình quả trứng màu vàng.

A small yellow eggshaped acidic fruit.

Ví dụ

I bought loquats from the farmer's market last Saturday.

Tôi đã mua trái nhãn từ chợ nông sản hôm thứ Bảy vừa qua.

We did not find any loquats at the grocery store.

Chúng tôi không tìm thấy trái nhãn ở cửa hàng tạp hóa.

Did you ever taste loquats at the community picnic?

Bạn đã từng nếm trái nhãn tại buổi picnic cộng đồng chưa?

02

Cây đông á thường xanh thuộc họ hoa hồng mang quả sơn trà, được trồng để lấy quả và làm cảnh.

The evergreen east asian tree of the rose family that bears the loquat cultivated both for its fruit and as an ornamental.

Ví dụ

The loquat tree in my neighbor's garden is very beautiful.

Cây loquat trong vườn của hàng xóm tôi rất đẹp.

Many people do not know about the loquat's health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của quả loquat.

Is the loquat tree common in community parks around our city?

Cây loquat có phổ biến trong các công viên cộng đồng quanh thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loquat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loquat

Không có idiom phù hợp