Bản dịch của từ Lose a small fortune trong tiếng Việt
Lose a small fortune

Lose a small fortune (Verb)
Many people lose a small fortune during social events each year.
Nhiều người mất một khoản tiền nhỏ trong các sự kiện xã hội mỗi năm.
I do not lose a small fortune at social gatherings anymore.
Tôi không mất một khoản tiền nhỏ nào tại các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Did you lose a small fortune at the charity auction last month?
Bạn đã mất một khoản tiền nhỏ nào tại buổi đấu giá từ thiện tháng trước không?
Many people lose a small fortune in bad investments each year.
Nhiều người mất một số tiền nhỏ trong các khoản đầu tư tồi mỗi năm.
They do not want to lose a small fortune on failed businesses.
Họ không muốn mất một số tiền nhỏ vào những doanh nghiệp thất bại.
How can individuals avoid losing a small fortune in social ventures?
Làm thế nào mà cá nhân có thể tránh mất một số tiền nhỏ trong các dự án xã hội?
Many people lose a small fortune gambling in Las Vegas every year.
Nhiều người mất một khoản tiền nhỏ khi đánh bạc ở Las Vegas mỗi năm.
They do not lose a small fortune by investing wisely in stocks.
Họ không mất một khoản tiền nhỏ bằng cách đầu tư khôn ngoan vào cổ phiếu.
Do many families lose a small fortune during economic downturns?
Có nhiều gia đình mất một khoản tiền nhỏ trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?
Cụm từ "lose a small fortune" thường được sử dụng để diễn tả việc mất mát một số tiền lớn, tuy nhiên không quá nghiêm trọng so với một khối tài sản lớn hơn. Từ "fortune" ở đây ám chỉ đến tài sản hoặc tiền bạc, và việc "lose" chỉ hành động mất mát. Cụm từ này có thể thấy trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính thực tiễn hơn trong các ý kiến về tài chính cá nhân.