Bản dịch của từ Misplace trong tiếng Việt

Misplace

Verb

Misplace (Verb)

mɪsplˈeɪs
mɪsplˈeɪs
01

Định vị không chính xác.

Position incorrectly.

Ví dụ

She accidentally misplaces her keys before the important meeting.

Cô ấy tình cờ đặt sai chìa khóa trước cuộc họp quan trọng.

He never misplaces his wallet because he is very organized.

Anh ấy không bao giờ đặt sai ví của mình vì anh ấy rất ngăn nắp.

Do you often misplace important documents at work?

Bạn thường đặt sai tài liệu quan trọng ở công việc không?

02

Đặt (một đồ vật) không đúng chỗ và làm mất nó tạm thời.

Put an object in the wrong place and so lose it temporarily.

Ví dụ

She often misplaces her keys and spends hours looking for them.

Cô ấy thường đặt chìa khóa của mình vào nơi sai và dành cả giờ để tìm chúng.

He never misplaces important documents as he is very organized.

Anh ấy không bao giờ đặt nhầm tài liệu quan trọng vì anh ấy rất ngăn nắp.

Do you think misplacing items affects one's productivity in the workplace?

Bạn có nghĩ việc đặt nhầm vật dụng ảnh hưởng đến năng suất làm việc không?

Dạng động từ của Misplace (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misplace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misplaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misplaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misplaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misplacing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misplace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misplace

Không có idiom phù hợp