Bản dịch của từ Misplace trong tiếng Việt
Misplace
Misplace (Verb)
Định vị không chính xác.
She accidentally misplaces her keys before the important meeting.
Cô ấy tình cờ đặt sai chìa khóa trước cuộc họp quan trọng.
He never misplaces his wallet because he is very organized.
Anh ấy không bao giờ đặt sai ví của mình vì anh ấy rất ngăn nắp.
Do you often misplace important documents at work?
Bạn thường đặt sai tài liệu quan trọng ở công việc không?
Đặt (một đồ vật) không đúng chỗ và làm mất nó tạm thời.
Put an object in the wrong place and so lose it temporarily.
She often misplaces her keys and spends hours looking for them.
Cô ấy thường đặt chìa khóa của mình vào nơi sai và dành cả giờ để tìm chúng.
He never misplaces important documents as he is very organized.
Anh ấy không bao giờ đặt nhầm tài liệu quan trọng vì anh ấy rất ngăn nắp.
Do you think misplacing items affects one's productivity in the workplace?
Bạn có nghĩ việc đặt nhầm vật dụng ảnh hưởng đến năng suất làm việc không?
Dạng động từ của Misplace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misplace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misplaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misplaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misplaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misplacing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Misplace cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "misplace" được định nghĩa là hành động đặt sai vị trí, dẫn đến việc không tìm thấy vật thể đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách thức sử dụng. Tuy nhiên, trong phiên âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "s" hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Misplace" cũng có thể xuất hiện dưới dạng danh từ "misplacement", mang nghĩa là sự mất vị trí hoặc sự không đúng chỗ.
Từ "misplace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", kết hợp với động từ "place" có nghĩa là "đặt" hoặc "địa điểm". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, chỉ việc đặt một vật ở vị trí không đúng. Nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc mất hoặc không tìm thấy đồ vật do đặt sai chỗ, phản ánh một tình huống thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "misplace" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, khá tương ứng với các bối cảnh thường gặp trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về việc mất đồ dùng cá nhân hoặc sắp xếp tài liệu. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kỹ năng viết hoặc nói về quá trình tổ chức thông tin. Ngoài ra, từ "misplace" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự không chính xác trong việc xác định cảm xúc hoặc quan điểm của một ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp