Bản dịch của từ Lost limb trong tiếng Việt
Lost limb
Noun [U/C]

Lost limb (Noun)
lˈɔst lˈɪm
lˈɔst lˈɪm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ ẩn dụ thường được sử dụng để mô tả một mất mát hay sự vắng mặt quan trọng trong một bối cảnh rộng hơn.
A metaphorical term often used to describe a significant loss or absence in a broader context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lost limb
Không có idiom phù hợp