Bản dịch của từ Lost limb trong tiếng Việt

Lost limb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lost limb(Noun)

lˈɔst lˈɪm
lˈɔst lˈɪm
01

Một thuật ngữ ẩn dụ thường được sử dụng để mô tả một mất mát hay sự vắng mặt quan trọng trong một bối cảnh rộng hơn.

A metaphorical term often used to describe a significant loss or absence in a broader context.

Ví dụ
02

Một bộ phận cơ thể đã bị loại bỏ hoặc hủy hoại, thường là tay hoặc chân.

A body part that has been removed or destroyed, typically an arm or leg.

Ví dụ
03

Tình trạng thiếu một hoặc nhiều chi, thường do chấn thương hoặc cắt cụt.

The state of being without one or more limbs, often due to injury or amputation.

Ví dụ