Bản dịch của từ Love and kisses trong tiếng Việt

Love and kisses

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love and kisses (Idiom)

01

Một thuật ngữ thường được sử dụng để kết thúc một bức thư hoặc tin nhắn một cách thân thiện.

A term often used to end a letter or message in a friendly manner.

Ví dụ

I always end my letters with love and kisses.

Tôi luôn kết thúc thư của mình bằng tình yêu và nụ hôn.

She never includes love and kisses in her messages.

Cô ấy không bao giờ đính kèm tình yêu và nụ hôn trong tin nhắn của mình.

Do you think adding love and kisses is appropriate in emails?

Bạn nghĩ việc thêm tình yêu và nụ hôn vào email có thích hợp không?

I send you my love and kisses in every letter.

Tôi gửi cho bạn tình yêu và nụ hôn trong mỗi lá thư.

Never forget to include love and kisses at the end.

Đừng bao giờ quên bao gồm tình yêu và nụ hôn ở cuối.

02

Một cách trìu mến để thể hiện tình yêu và sự yêu mến.

An affectionate way to express love and fondness.

Ví dụ

She sent her boyfriend love and kisses in every letter.

Cô ấy đã gửi người yêu của mình tình yêu và nụ hôn trong mỗi lá thư.

He never shows love and kisses to his colleagues at work.

Anh ấy không bao giờ thể hiện tình yêu và nụ hôn với đồng nghiệp tại nơi làm việc.

Do you think it's appropriate to use love and kisses in emails?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng tình yêu và nụ hôn trong email là phù hợp không?

I send my love and kisses to my family every day.

Tôi gửi tình yêu và nụ hôn đến gia đình mỗi ngày.

There is no room for love and kisses in a business meeting.

Không có chỗ cho tình yêu và nụ hôn trong cuộc họp công việc.

03

Một biểu hiện của tình yêu hoặc sự quý mến.

An expression of love or endearment.

Ví dụ

She always signs her emails with 'love and kisses'.

Cô ấy luôn ký tên trong email với 'yêu và hôn'.

He never uses 'love and kisses' in professional correspondence.

Anh ấy không bao giờ sử dụng 'yêu và hôn' trong thư chuyên nghiệp.

Do you think 'love and kisses' are appropriate for formal letters?

Bạn nghĩ 'yêu và hôn' có phù hợp cho thư chính thức không?

She signed her letter with 'love and kisses'.

Cô ấy ký thư của mình bằng 'yêu thương và nụ hôn'.

Using 'love and kisses' in formal emails is not appropriate.

Sử dụng 'yêu thương và nụ hôn' trong email chính thức không phù hợp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/love and kisses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love and kisses

Không có idiom phù hợp