Bản dịch của từ Luce trong tiếng Việt
Luce

Luce (Noun)
Cá pike (cá), đặc biệt khi đã trưởng thành.
A pike fish especially when fullgrown.
The luce in Lake Michigan can grow over three feet long.
Cá luce trong hồ Michigan có thể dài hơn ba feet.
Many anglers do not catch a luce during the summer months.
Nhiều cần thủ không bắt được cá luce trong những tháng hè.
Have you ever seen a luce in the local fishing tournament?
Bạn đã bao giờ thấy cá luce trong giải đấu câu cá địa phương chưa?
"Từ 'luce' trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin 'lux', có nghĩa là ánh sáng hoặc sự chiếu sáng. Trong Tiếng Anh hiện đại, 'luce' không phải là một từ phổ biến và thường được xem như một hình thức cổ hoặc được sử dụng trong một số ngữ cảnh chuyên ngành như trong sinh học (ví dụ, 'luminance' - độ sáng). Ở British English và American English, từ này không có sự khác biệt rõ ràng bởi cả hai đều hiếm khi sử dụng 'luce'. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh và ngữ cảnh có thể khác nhau khi đề cập đến các khái niệm ánh sáng cụ thể".
Từ "luce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lux", có nghĩa là ánh sáng. Trong lịch sử, "lux" không chỉ đại diện cho ánh sáng vật lý mà còn biểu thị cho tri thức và sự hiểu biết. Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh triết học và tôn giáo, nhấn mạnh vai trò của ánh sáng trong việc soi rọi sự thật và sự khải huyền. Hiện nay, "luce" thường được sử dụng để chỉ ánh sáng, sự chiếu sáng hoặc biểu tượng cho sự thanh khiết và minh bạch.
Từ "luce" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc văn học. Nó thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng hoặc sự rực rỡ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong các tình huống thông thường, "luce" có thể xuất hiện trong các bài thơ, các tác phẩm văn học mô tả cảnh vật hoặc tâm trạng nhân vật.