Bản dịch của từ Lucite trong tiếng Việt

Lucite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucite(Noun)

lˈuːsaɪt
ˈɫuˌsaɪt
01

Một loại vật liệu nhựa trong suốt được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như làm kệ trưng bày và nội thất.

A clear plastic material used for various applications such as making display cases and furniture

Ví dụ
02

Tên thương mại của polymethyl methacrylate (pmma), một loại nhựa nhiệt dẻo trong suốt thường được sử dụng như một chất thay thế cho kính.

A trade name for polymethyl methacrylate pmma a transparent thermoplastic often used as a glass substitute

Ví dụ
03

Thường được liên kết với các ứng dụng nghệ thuật hoặc trang trí.

Commonly associated with artistic or decorative applications

Ví dụ

Họ từ