Bản dịch của từ Lucite trong tiếng Việt
Lucite
Lucite (Noun)
Một vật liệu nhựa trong suốt giống như thủy tinh
A transparent plastic material resembling glass
The artist used lucite to create a stunning sculpture.
Nghệ sĩ sử dụng lucite để tạo ra một tác phẩm điêu khắc đẹp mắt.
The table in the social event was made of lucite.
Chiếc bàn trong sự kiện xã hội được làm từ lucite.
Lucite (Adjective)
Làm bằng hoặc giống như lucite
Made of or resembling lucite
She carried a lucite clutch to the social event.
Cô ấy cầm một chiếc túi xách bằng lucite đến sự kiện xã hội.
The socialite wore a lucite necklace that sparkled under the lights.
Người nổi tiếng xã hội đeo một dây chuyền bằng lucite lấp lánh dưới ánh đèn.