Bản dịch của từ Lucite trong tiếng Việt

Lucite

Noun [U/C]Adjective

Lucite (Noun)

lˈusɑɪt
lˈusˌɑɪt
01

Một vật liệu nhựa trong suốt giống như thủy tinh

A transparent plastic material resembling glass

Ví dụ

The artist used lucite to create a stunning sculpture.

Nghệ sĩ sử dụng lucite để tạo ra một tác phẩm điêu khắc đẹp mắt.

The table in the social event was made of lucite.

Chiếc bàn trong sự kiện xã hội được làm từ lucite.

Her lucite heels shimmered under the bright lights.

Đôi giày cao gót lucite của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng sáng.

Lucite (Adjective)

lˈusɑɪt
lˈusˌɑɪt
01

Làm bằng hoặc giống như lucite

Made of or resembling lucite

Ví dụ

She carried a lucite clutch to the social event.

Cô ấy cầm một chiếc túi xách bằng lucite đến sự kiện xã hội.

The socialite wore a lucite necklace that sparkled under the lights.

Người nổi tiếng xã hội đeo một dây chuyền bằng lucite lấp lánh dưới ánh đèn.

The elegant furniture in the social club was made of lucite.

Bộ sofa thanh lịch trong câu lạc bộ xã hội được làm từ lucite.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucite

Không có idiom phù hợp