Bản dịch của từ Lucite trong tiếng Việt
Lucite

Lucite (Noun)
Một vật liệu nhựa trong suốt giống như thủy tinh.
A transparent plastic material resembling glass.
The artist used lucite to create a stunning sculpture.
Nghệ sĩ sử dụng lucite để tạo ra một tác phẩm điêu khắc đẹp mắt.
The table in the social event was made of lucite.
Chiếc bàn trong sự kiện xã hội được làm từ lucite.
Her lucite heels shimmered under the bright lights.
Đôi giày cao gót lucite của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng sáng.
Lucite (Adjective)
Làm bằng hoặc giống như lucite.
Made of or resembling lucite.
She carried a lucite clutch to the social event.
Cô ấy cầm một chiếc túi xách bằng lucite đến sự kiện xã hội.
The socialite wore a lucite necklace that sparkled under the lights.
Người nổi tiếng xã hội đeo một dây chuyền bằng lucite lấp lánh dưới ánh đèn.
The elegant furniture in the social club was made of lucite.
Bộ sofa thanh lịch trong câu lạc bộ xã hội được làm từ lucite.
Lucite là tên thương hiệu của một loại poly methyl methacrylate (PMMA), một loại nhựa trong suốt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và thiết kế. Với tính chất dễ tạo hình, độ bền cao và khả năng truyền sáng vượt trội, lucite thường được sử dụng để sản xuất đồ nội thất, trang trí và các sản phẩm quang học. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng tương đương, nhưng cách phát âm có thể khác biệt: “ˈluːˌsaɪt” (Mỹ) và “ˈluːsʌɪt” (Anh).
Từ "lucite" có nguồn gốc từ từ Latinh "lucidus", có nghĩa là "sáng sủa" hoặc "trong suốt". Lucite, một dạng polymethyl methacrylate, được phát triển vào đầu thế kỷ 20 và được đặt tên nhằm phản ánh tính chất trong suốt của vật liệu này. Sự phát triển công nghệ và ứng dụng vật liệu đã khiến cho "lucite" trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp sản xuất đồ nội thất và trang trí, đồng thời giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến tính chất đặc trưng của nó.
Từ "lucite" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh chuyên ngành vật liệu hoặc hóa học. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình liên quan đến tính chất của vật liệu tổng hợp. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các ứng dụng của lucite trong thiết kế nội thất hoặc sản xuất đồ nghệ thuật. Từ "lucite" thường thấy trong các bài nghiên cứu hoặc bài báo khoa học về vật liệu mới.