Bản dịch của từ Lurching trong tiếng Việt
Lurching

Lurching (Verb)
The drunk man was lurching on the street.
Người đàn ông say xỉn lảo đảo trên đường.
She was lurching towards the exit in a hurry.
Cô ấy lảo đảo về phía lối thoát với vội vã.
The ship was lurching in the stormy sea.
Con tàu lảo đảo trên biển động.
Hành động hoặc tiến hành không ổn định, không nhất quán hoặc không có mục đích rõ ràng.
Act or proceed unsteadily, inconsistently, or without visible aim.
The company is lurching towards bankruptcy due to mismanagement.
Công ty đang lurching về phá sản do quản lý không tốt.
The government's policies are lurching from one extreme to another.
Chính sách của chính phủ lurching từ một cực đến cực khác.
The organization is lurching in its efforts to address social issues.
Tổ chức đang lurching trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "lurching" là danh từ và động từ, chỉ hành động chuyển động đột ngột, không ổn định, thường liên quan đến sự bất ổn trong cách di chuyển hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, "lurch" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, mang nghĩa "ngã bất ngờ". Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "lurching" thường có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc hành động không chắc chắn.
Từ "lurching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lurch", có thể xuất phát từ tiếng Pháp cổ "lerchier", nghĩa là "lảo đảo". Tiếng Latin cũng có ảnh hưởng qua từ "lurcare", chỉ hành động nghiêng về một bên. Trong lịch sử, từ này đã chỉ ra sự di chuyển không vữngchắc, thường không kiểm soát. Hiện tại, "lurching" dùng để mô tả sự chuyển động bất ngờ, không ổn định, thường liên quan đến trạng thái mơ hồ hoặc khủng hoảng.
Từ "lurching" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến các tình huống miêu tả sự chuyển động không ổn định hoặc bất ngờ, có thể liên quan đến sự di chuyển của phương tiện hoặc tâm trạng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc các mô tả hình ảnh về sự loạng choạng, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng, cực đoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp