Bản dịch của từ Lurching trong tiếng Việt

Lurching

Verb

Lurching (Verb)

lˈɝtʃɪŋ
lˈɝtʃɪŋ
01

Thực hiện một hoặc một loạt chuyển động đột ngột, không ổn định, không kiểm soát được; loạng choạng.

Make an abrupt, unsteady, uncontrolled movement or series of movements; stagger.

Ví dụ

The drunk man was lurching on the street.

Người đàn ông say xỉn lảo đảo trên đường.

She was lurching towards the exit in a hurry.

Cô ấy lảo đảo về phía lối thoát với vội vã.

02

Hành động hoặc tiến hành không ổn định, không nhất quán hoặc không có mục đích rõ ràng.

Act or proceed unsteadily, inconsistently, or without visible aim.

Ví dụ

The company is lurching towards bankruptcy due to mismanagement.

Công ty đang lurching về phá sản do quản lý không tốt.

The government's policies are lurching from one extreme to another.

Chính sách của chính phủ lurching từ một cực đến cực khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lurching

Không có idiom phù hợp