Bản dịch của từ Macerate trong tiếng Việt
Macerate

Macerate (Verb)
She decided to macerate for a week before the social event.
Cô ấy quyết định ăn kiêng trong một tuần trước sự kiện xã hội.
He never macerates before attending any social gatherings.
Anh ấy không bao giờ ăn kiêng trước khi tham dự bất kỳ buổi tụ tập xã hội nào.
Does macerating help improve social interactions and connections?
Việc ăn kiêng có giúp cải thiện giao tiếp và kết nối xã hội không?
She macerated the strawberries in sugar before making the dessert.
Cô ấy đã ngâm dâu trong đường trước khi làm món tráng miệng.
The chef did not macerate the meat, resulting in a tough texture.
Đầu bếp không ngâm thịt, dẫn đến cấu trúc cứng.
Did you macerate the vegetables in vinegar for the salad dressing?
Bạn đã ngâm rau cải trong giấm để làm nước sốt salad chưa?
Dạng động từ của Macerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Macerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Macerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Macerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Macerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Macerating |
Họ từ
Macerate (tiếng Việt: ngâm, nhũ hóa) là một động từ chỉ hành động làm mềm hoặc phân hủy chất liệu rắn thông qua sự ngâm trong chất lỏng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và dược phẩm. Trong tiếng Anh, "macerate" mang nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, chỉ khác biệt về một số phụ âm phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "macerate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "macerare", có nghĩa là làm mềm hoặc ngâm. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học để chỉ quá trình ngâm các vật liệu thực vật nhằm chiết xuất tinh chất hoặc cải thiện độ mềm của chúng. Ngày nay, "macerate" được áp dụng rộng rãi trong ẩm thực và công nghệ thực phẩm để mô tả hành động ngâm và làm mềm nguyên liệu, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và ứng dụng hiện tại của từ.
Từ "macerate" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong Listening và Speaking, nơi mà thuật ngữ chuyên ngành thường gặp hạn chế hơn. Trong Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến khoa học và sức khỏe, trong khi Writing thì nó thường không phổ biến. Ngoài ra, "macerate" thường được dùng trong bối cảnh ẩm thực hoặc khoa học, chỉ quá trình ngâm hoặc làm mềm chất liệu, đặc biệt là trong chế biến thực phẩm và nghiên cứu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp