Bản dịch của từ Macerated trong tiếng Việt

Macerated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macerated (Verb)

mˈækɚˌeɪtɨd
mˈækɚˌeɪtɨd
01

Làm mềm hoặc vỡ thành từng miếng nhỏ bằng cách ngâm trong chất lỏng.

To soften or break into small pieces by soaking in a liquid.

Ví dụ

The activists macerated fruits for a sustainable juice project in 2023.

Các nhà hoạt động đã ngâm trái cây để làm nước ép bền vững vào năm 2023.

They did not macerate the vegetables before serving them at the event.

Họ không ngâm rau trước khi phục vụ tại sự kiện.

Did the chef macerate the strawberries for the charity dessert event?

Đầu bếp đã ngâm dâu tây cho sự kiện tráng miệng từ thiện chưa?

Dạng động từ của Macerated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Macerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Macerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Macerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Macerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Macerating

Macerated (Adjective)

mˈækɚˌeɪtɨd
mˈækɚˌeɪtɨd
01

Làm mềm hoặc vỡ thành từng miếng nhỏ bằng cách ngâm trong chất lỏng.

Softened or broken into small pieces by soaking in a liquid.

Ví dụ

The macerated fruits added flavor to the community picnic punch.

Các loại trái cây đã được ngâm làm tăng hương vị cho ly nước.

The volunteers did not use macerated vegetables for the soup.

Các tình nguyện viên không sử dụng rau đã được ngâm cho món súp.

Are the macerated herbs ready for the social event tomorrow?

Các loại thảo mộc đã được ngâm có sẵn cho sự kiện xã hội ngày mai chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Macerated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macerated

Không có idiom phù hợp