Bản dịch của từ Macerated trong tiếng Việt
Macerated
Macerated (Verb)
The activists macerated fruits for a sustainable juice project in 2023.
Các nhà hoạt động đã ngâm trái cây để làm nước ép bền vững vào năm 2023.
They did not macerate the vegetables before serving them at the event.
Họ không ngâm rau trước khi phục vụ tại sự kiện.
Did the chef macerate the strawberries for the charity dessert event?
Đầu bếp đã ngâm dâu tây cho sự kiện tráng miệng từ thiện chưa?
Dạng động từ của Macerated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Macerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Macerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Macerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Macerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Macerating |
Macerated (Adjective)
The macerated fruits added flavor to the community picnic punch.
Các loại trái cây đã được ngâm làm tăng hương vị cho ly nước.
The volunteers did not use macerated vegetables for the soup.
Các tình nguyện viên không sử dụng rau đã được ngâm cho món súp.
Are the macerated herbs ready for the social event tomorrow?
Các loại thảo mộc đã được ngâm có sẵn cho sự kiện xã hội ngày mai chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp