Bản dịch của từ Macerated trong tiếng Việt
Macerated

Macerated (Verb)
The activists macerated fruits for a sustainable juice project in 2023.
Các nhà hoạt động đã ngâm trái cây để làm nước ép bền vững vào năm 2023.
They did not macerate the vegetables before serving them at the event.
Họ không ngâm rau trước khi phục vụ tại sự kiện.
Did the chef macerate the strawberries for the charity dessert event?
Đầu bếp đã ngâm dâu tây cho sự kiện tráng miệng từ thiện chưa?
Dạng động từ của Macerated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Macerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Macerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Macerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Macerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Macerating |
Macerated (Adjective)
The macerated fruits added flavor to the community picnic punch.
Các loại trái cây đã được ngâm làm tăng hương vị cho ly nước.
The volunteers did not use macerated vegetables for the soup.
Các tình nguyện viên không sử dụng rau đã được ngâm cho món súp.
Are the macerated herbs ready for the social event tomorrow?
Các loại thảo mộc đã được ngâm có sẵn cho sự kiện xã hội ngày mai chưa?
Họ từ
Macerated là một từ tiếng Anh diễn tả quá trình làm mềm một chất (thường là thực phẩm) thông qua việc ngâm trong chất lỏng, thường là chất lỏng có tính axit hoặc đường. Từ này thường được sử dụng trong nấu ăn và công thức chế biến món ăn. Tại Anh (British English) và Mỹ (American English), cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau trong một số công thức và biến thể ẩm thực giữa hai vùng.
Từ "macerated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "macero", có nghĩa là "làm mềm" hoặc "nhúng nước". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình ngâm hoặc làm mềm thực phẩm, đặc biệt là trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Ngày nay, "macerated" thường chỉ trạng thái của một chất bị làm mềm hoặc phân hủy thông qua tiếp xúc với chất lỏng, hình thành nên sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "macerated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các quá trình chế biến thực phẩm hoặc khoa học sinh học liên quan đến sự phân hủy tế bào. Trong phần Viết và Nói, nó có khả năng xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc y học, đặc biệt khi bàn về phương pháp chế biến hoặc tác động của môi trường. "Macerated" thường được dùng để chỉ việc ngâm thực phẩm trong dung môi để làm mềm hoặc chiết xuất hương vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp