Bản dịch của từ Macerates trong tiếng Việt
Macerates
Macerates (Verb)
The chef macerates strawberries in sugar for the dessert.
Đầu bếp làm mềm dâu tây với đường cho món tráng miệng.
She does not macerate the fruits before serving them at parties.
Cô ấy không làm mềm trái cây trước khi phục vụ tại các bữa tiệc.
Do you macerate the vegetables for the salad preparation?
Bạn có làm mềm rau củ cho việc chuẩn bị salad không?
Dạng động từ của Macerates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Macerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Macerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Macerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Macerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Macerating |
Macerates (Noun Countable)
Một chất được điều chế bằng phương pháp ngâm.
A substance prepared by maceration.
The chef uses macerates to enhance the flavor of the dish.
Đầu bếp sử dụng macerates để tăng hương vị của món ăn.
Many people do not know what macerates are in cooking.
Nhiều người không biết macerates là gì trong nấu ăn.
Are macerates essential for improving food taste in recipes?
Macerates có cần thiết để cải thiện hương vị món ăn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Macerates cùng Chu Du Speak