Bản dịch của từ Macerates trong tiếng Việt

Macerates

Verb Noun [C]

Macerates (Verb)

mˈækɚˌeɪts
mˈækɚˌeɪts
01

Để làm mềm hoặc phá vỡ với một chất lỏng.

To soften or break up with a liquid.

Ví dụ

The chef macerates strawberries in sugar for the dessert.

Đầu bếp làm mềm dâu tây với đường cho món tráng miệng.

She does not macerate the fruits before serving them at parties.

Cô ấy không làm mềm trái cây trước khi phục vụ tại các bữa tiệc.

Do you macerate the vegetables for the salad preparation?

Bạn có làm mềm rau củ cho việc chuẩn bị salad không?

Dạng động từ của Macerates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Macerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Macerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Macerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Macerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Macerating

Macerates (Noun Countable)

mˈækɚˌeɪts
mˈækɚˌeɪts
01

Một chất được điều chế bằng phương pháp ngâm.

A substance prepared by maceration.

Ví dụ

The chef uses macerates to enhance the flavor of the dish.

Đầu bếp sử dụng macerates để tăng hương vị của món ăn.

Many people do not know what macerates are in cooking.

Nhiều người không biết macerates là gì trong nấu ăn.

Are macerates essential for improving food taste in recipes?

Macerates có cần thiết để cải thiện hương vị món ăn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Macerates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macerates

Không có idiom phù hợp