Bản dịch của từ Macerates trong tiếng Việt
Macerates

Macerates (Verb)
The chef macerates strawberries in sugar for the dessert.
Đầu bếp làm mềm dâu tây với đường cho món tráng miệng.
She does not macerate the fruits before serving them at parties.
Cô ấy không làm mềm trái cây trước khi phục vụ tại các bữa tiệc.
Do you macerate the vegetables for the salad preparation?
Bạn có làm mềm rau củ cho việc chuẩn bị salad không?
Dạng động từ của Macerates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Macerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Macerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Macerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Macerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Macerating |
Macerates (Noun Countable)
Một chất được điều chế bằng phương pháp ngâm.
A substance prepared by maceration.
The chef uses macerates to enhance the flavor of the dish.
Đầu bếp sử dụng macerates để tăng hương vị của món ăn.
Many people do not know what macerates are in cooking.
Nhiều người không biết macerates là gì trong nấu ăn.
Are macerates essential for improving food taste in recipes?
Macerates có cần thiết để cải thiện hương vị món ăn không?
Họ từ
Macerates (động từ) chỉ hành động ngâm hoặc làm mềm một chất nào đó, thường là thực phẩm, trong một chất lỏng nhằm tạo ra sự hòa tan hoặc chuyển giao hương vị. Trong tiếng Anh, macerate thường được sử dụng trong ngành ẩm thực để mô tả quá trình chuẩn bị trái cây hoặc thảo mộc. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, nhưng trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác với người Mỹ.
Từ "macerates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "macerare", có nghĩa là "làm cho mềm" hoặc "ngâm". Từ này bao gồm tiền tố "macere", mang nghĩa là "nhúng nước" và nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các quá trình làm mềm bằng cách ngâm trong chất lỏng. Ngày nay, "macerates" được dùng để chỉ hành động ngâm hoặc làm mềm nguyên liệu thực phẩm, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa gốc liên quan đến việc xử lý và cải thiện kết cấu của thực phẩm.
Từ "macerates" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành sinh học hoặc ẩm thực. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình ngâm một chất liệu, thường là thực phẩm, trong một chất lỏng để làm mềm hoặc chiết xuất hương vị. Trong các tình huống hàng ngày, "macerates" thường liên quan đến công thức nấu ăn hoặc các nghiên cứu liên quan đến sinh học thực vật.