Bản dịch của từ Macrocyclic trong tiếng Việt

Macrocyclic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macrocyclic (Adjective)

mˌækɹoʊsˈɛklɨk
mˌækɹoʊsˈɛklɨk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một vòng bao gồm một số lượng tương đối lớn các nguyên tử, chẳng hạn như có trong haem, diệp lục và một số loại kháng sinh tự nhiên.

Relating to or denoting a ring composed of a relatively large number of atoms such as occur in haem chlorophyll and several natural antibiotics.

Ví dụ

Macrocyclic compounds are essential in developing new antibiotics for healthcare.

Các hợp chất vòng lớn rất cần thiết để phát triển kháng sinh mới cho y tế.

Many students do not understand macrocyclic structures in their chemistry classes.

Nhiều sinh viên không hiểu cấu trúc vòng lớn trong các lớp hóa học của họ.

Are macrocyclic molecules important for environmental sustainability and social health?

Các phân tử vòng lớn có quan trọng cho sự bền vững môi trường và sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macrocyclic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macrocyclic

Không có idiom phù hợp