Bản dịch của từ Macromolecular trong tiếng Việt
Macromolecular

Macromolecular (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm các phân tử lớn.
Relating to or consisting of large molecules.
Macromolecular structures play a crucial role in biological processes.
Cấu trúc macromolecular đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh học.
Not understanding macromolecular concepts can hinder scientific advancements.
Không hiểu các khái niệm macromolecular có thể ngăn cản sự tiến bộ khoa học.
Are macromolecular materials commonly used in social applications?
Liệu các vật liệu macromolecular có được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng xã hội không?
Macromolecular (Noun)
Macromolecular structures play a crucial role in genetic material.
Cấu trúc macromolecular đóng một vai trò quan trọng trong vật liệu di truyền.
Not understanding macromolecular composition can lead to incorrect scientific conclusions.
Không hiểu cấu trúc macromolecular có thể dẫn đến kết luận khoa học không chính xác.
Are you familiar with the concept of macromolecular structures in biology?
Bạn có quen thuộc với khái niệm về cấu trúc macromolecular trong sinh học không?
Họ từ
Từ "macromolecular" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ các phân tử có kích thước lớn, thường được cấu tạo từ hàng trăm đến hàng triệu nguyên tử. Từ này thường được sử dụng trong hóa học và sinh học để mô tả các chất như protein, polime và axit nucleic. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự và nghĩa không thay đổi, mặc dù giao tiếp và văn bản có thể chịu ảnh hưởng của kỹ thuật và bối cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "macromolecular" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "macro-" nghĩa là "lớn" và "molecular" xuất phát từ "molecula", một từ Latin có nghĩa là "phân tử nhỏ". Lịch sử từ này bắt đầu vào giữa thế kỷ 20, khi nó được sử dụng để mô tả các cấu trúc phân tử lớn như polyme và protein. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tăng trưởng trong nghiên cứu hóa học và sinh học, nhấn mạnh sự quan trọng của các phân tử lớn trong các quá trình sinh học và ứng dụng công nghệ.
Từ "macromolecular" xuất hiện khá hiếm hoi trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần của kỳ thi. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật liệu hoặc sinh học, trong khi phần Viết và Nói thường đụng đến các chủ đề khoa học nâng cao. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu hóa học, sinh học, và vật lý, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc và tính chất của các đại phân tử như protein và polyme.