Bản dịch của từ Made good progress trong tiếng Việt
Made good progress
Made good progress (Verb)
The community made good progress in reducing poverty levels last year.
Cộng đồng đã có tiến bộ tốt trong việc giảm mức nghèo đói năm ngoái.
They did not make good progress in resolving social issues this month.
Họ không có tiến bộ tốt trong việc giải quyết các vấn đề xã hội tháng này.
Did the city make good progress in improving public transportation services?
Thành phố có tiến bộ tốt trong việc cải thiện dịch vụ giao thông công cộng không?
Để đạt được những tiến bộ hoặc lợi ích đáng kể về một nhiệm vụ.
To make significant advancements or gains towards a task.
The community made good progress in reducing local crime rates last year.
Cộng đồng đã có tiến bộ đáng kể trong việc giảm tỷ lệ tội phạm năm ngoái.
They did not make good progress in solving social issues this month.
Họ đã không đạt được tiến bộ tốt trong việc giải quyết các vấn đề xã hội tháng này.
Did the city make good progress in improving public transportation this year?
Thành phố đã có tiến bộ tốt trong việc cải thiện giao thông công cộng năm nay chưa?
Để phát triển hoặc tiến hóa tích cực theo thời gian.
To develop or evolve positively over time.
The community made good progress in reducing homelessness this year.
Cộng đồng đã có tiến bộ trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm nay.
They did not make good progress on social equality last year.
Họ đã không có tiến bộ trong sự bình đẳng xã hội năm ngoái.
Did the city make good progress in improving public transportation?
Thành phố có đạt được tiến bộ trong việc cải thiện giao thông công cộng không?
Cụm từ "made good progress" diễn tả việc đạt được sự tiến bộ đáng kể trong một nhiệm vụ hoặc dự án nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để khẳng định hiệu quả trong công việc hoặc học tập. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ vựng và ngữ điệu, tuy nhiên, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng trong cả hai biến thể.