Bản dịch của từ Magic spell trong tiếng Việt

Magic spell

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magic spell (Noun)

mˈædʒɪk spɛl
mˈædʒɪk spɛl
01

Việc thực hành sử dụng bùa chú, bùa chú hoặc nghi lễ nhằm cố gắng tạo ra các hiệu ứng siêu nhiên hoặc kiểm soát các sự kiện trong tự nhiên.

The practice of using charms spells or rituals to attempt to produce supernatural effects or control events in nature.

Ví dụ

She cast a magic spell to bring rain to the village.

Cô ấy đã thực hiện một lời nguyền thần kỳ để mang mưa đến ngôi làng.

The magician's magic spell made the flowers bloom instantly.

Lời nguyền thần kỳ của phù thủy khiến hoa nở ngay lập tức.

The old book contained a powerful magic spell for protection.

Cuốn sách cũ chứa đựng một lời nguyền thần kỳ mạnh mẽ để bảo vệ.

Magic spell (Idiom)

01

Một dạng từ ngữ được sử dụng như một lá bùa hoặc câu thần chú huyền diệu.

A form of words used as a magical charm or incantation.

Ví dụ

She whispered a magic spell to bring luck to her friends.

Cô ấy thì thầm một lời thần chú để mang lại may mắn cho bạn bè của mình.

The magician cast a magic spell to make the audience gasp.

Người ảo thuật đưa ra một lời thần chú để khiến khán giả ngạc nhiên.

Legend says a powerful magic spell protects the ancient castle.

Truyền thuyết kể lại rằng một lời thần chú mạnh mẽ bảo vệ lâu đài cổ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magic spell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magic spell

Không có idiom phù hợp