Bản dịch của từ Magneto trong tiếng Việt

Magneto

Noun [U/C]

Magneto (Noun)

mægnˈitoʊ
mægnˈitoʊ
01

Một máy phát điện nhỏ chứa nam châm vĩnh cửu và được sử dụng để cung cấp các xung điện áp cao, đặc biệt (trước đây) trong hệ thống đánh lửa của động cơ đốt trong.

A small electric generator containing a permanent magnet and used to provide high-voltage pulses, especially (formerly) in the ignition systems of internal combustion engines.

Ví dụ

The social gathering was lively with the magneto providing power.

Cuộc tụ tập xã hội sôi động với magneto cung cấp năng lượng.

The community event relied on the magneto for electricity supply.

Sự kiện cộng đồng phụ thuộc vào magneto để cung cấp điện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magneto

Không có idiom phù hợp