Bản dịch của từ Magneto trong tiếng Việt
Magneto
Magneto (Noun)
Một máy phát điện nhỏ chứa nam châm vĩnh cửu và được sử dụng để cung cấp các xung điện áp cao, đặc biệt (trước đây) trong hệ thống đánh lửa của động cơ đốt trong.
A small electric generator containing a permanent magnet and used to provide high-voltage pulses, especially (formerly) in the ignition systems of internal combustion engines.
The social gathering was lively with the magneto providing power.
Cuộc tụ tập xã hội sôi động với magneto cung cấp năng lượng.
The community event relied on the magneto for electricity supply.
Sự kiện cộng đồng phụ thuộc vào magneto để cung cấp điện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp