Bản dịch của từ Magneto trong tiếng Việt
Magneto

Magneto (Noun)
Một máy phát điện nhỏ chứa nam châm vĩnh cửu và được sử dụng để cung cấp các xung điện áp cao, đặc biệt (trước đây) trong hệ thống đánh lửa của động cơ đốt trong.
A small electric generator containing a permanent magnet and used to provide high-voltage pulses, especially (formerly) in the ignition systems of internal combustion engines.
The social gathering was lively with the magneto providing power.
Cuộc tụ tập xã hội sôi động với magneto cung cấp năng lượng.
The community event relied on the magneto for electricity supply.
Sự kiện cộng đồng phụ thuộc vào magneto để cung cấp điện.
The party was illuminated by the bright sparks from the magneto.
Bữa tiệc được chiếu sáng bởi những tia lửa sáng từ magneto.
Họ từ
Magneto là một thuật ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là 'một loại nam châm hoặc thiết bị tạo ra từ trường'. Trong bối cảnh văn học và văn hóa đại chúng, Magneto cũng là tên của một nhân vật nổi tiếng trong vũ trụ Marvel Comics, đặc trưng với khả năng kiểm soát từ tính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng từ này giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi giọng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhẹ hơn.
Từ "magneto" bắt nguồn từ tiếng Latinh "magnes", có nghĩa là "đá nam châm". Đá này, xuất phát từ khu vực Magnesia ở Hy Lạp, nổi tiếng với khả năng hút các vật kim loại. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh khoa học hiện đại liên quan đến việc mô tả các thiết bị liên quan đến từ tính và điện từ, như máy phát điện từ. Ý nghĩa của "magneto" ngày nay vẫn giữ nguyên mối liên hệ với sức mạnh từ tính ban đầu của đá nam châm.
Từ "magneto" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến vật lý hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh học thuật, "magneto" thường được nhắc đến trong các bài giảng về từ trường hoặc thiết bị tạo ra điện năng từ năng lượng cơ học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật điện và cơ khí, đặc biệt liên quan đến các ứng dụng trong động cơ và máy phát điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp