Bản dịch của từ Magnified trong tiếng Việt
Magnified

Magnified (Adjective)
Đã được phóng to một cách trực quan bằng quá trình phóng đại.
Having been visually enlarged by the process of magnification.
The magnified photo of the protest showed every detail clearly.
Bức ảnh được phóng to của cuộc biểu tình hiển thị rõ từng chi tiết.
The article did not include any magnified images of the event.
Bài báo không bao gồm bất kỳ hình ảnh được phóng to nào về sự kiện.
Were there any magnified visuals in your IELTS presentation slides?
Liệu có bất kỳ hình ảnh được phóng to nào trong các slide trình bày IELTS của bạn không?
Họ từ
Từ "magnified" là dạng quá khứ phân từ của động từ "magnify", có nghĩa là làm cho lớn hơn, phóng to hoặc làm rõ hơn chi tiết của một vật thể. Trong tiếng Anh, "magnified" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai dạng tiếng Anh này, phản ánh sự đa dạng trong phát âm khu vực.
Từ "magnified" có nguồn gốc từ động từ Latin "magnificare", có nghĩa là "làm cho lớn hơn". "Magnificare" bao gồm tiền tố "magnus", nghĩa là "to lớn", và hậu tố "-ficare", có nghĩa là "làm cho". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15, mang nghĩa "khiến cho một vật trở nên lớn hơn về kích thước hoặc tầm quan trọng". Sự phát triển nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khả năng thể hiện và nhấn mạnh các chi tiết vốn được bỏ qua.
Từ "magnified" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần nghe và đọc, đặc biệt khi đề cập đến hình ảnh, video hoặc các hiện tượng tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong khoa học và các lĩnh vực nghiên cứu như thiên văn học, sinh học và quang học để diễn tả việc làm lớn hơn hay rõ ràng hơn, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng được quan sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp