Bản dịch của từ Magnified trong tiếng Việt

Magnified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnified (Adjective)

01

Đã được phóng to một cách trực quan bằng quá trình phóng đại.

Having been visually enlarged by the process of magnification.

Ví dụ

The magnified photo of the protest showed every detail clearly.

Bức ảnh được phóng to của cuộc biểu tình hiển thị rõ từng chi tiết.

The article did not include any magnified images of the event.

Bài báo không bao gồm bất kỳ hình ảnh được phóng to nào về sự kiện.

Were there any magnified visuals in your IELTS presentation slides?

Liệu có bất kỳ hình ảnh được phóng to nào trong các slide trình bày IELTS của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magnified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnified

Không có idiom phù hợp