Bản dịch của từ Magnified trong tiếng Việt
Magnified
Magnified (Adjective)
Đã được phóng to một cách trực quan bằng quá trình phóng đại.
Having been visually enlarged by the process of magnification.
The magnified photo of the protest showed every detail clearly.
Bức ảnh được phóng to của cuộc biểu tình hiển thị rõ từng chi tiết.
The article did not include any magnified images of the event.
Bài báo không bao gồm bất kỳ hình ảnh được phóng to nào về sự kiện.
Were there any magnified visuals in your IELTS presentation slides?
Liệu có bất kỳ hình ảnh được phóng to nào trong các slide trình bày IELTS của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp