Bản dịch của từ Mahr trong tiếng Việt
Mahr

Mahr (Noun)
The mahr for Aisha was set at five thousand dollars.
Mahr của Aisha được đặt là năm nghìn đô la.
Many couples do not discuss mahr before marriage.
Nhiều cặp đôi không thảo luận về mahr trước khi kết hôn.
What is the customary mahr in your community?
Mahr thông lệ trong cộng đồng của bạn là gì?
Mahr, hay còn gọi là "một khoản tiền hoặc tài sản" mà người chồng phải trả cho vợ theo luật Hồi giáo, có ý nghĩa quan trọng trong hôn nhân. Khoản này không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn bảo vệ quyền lợi cho phụ nữ trong mối quan hệ hôn nhân. Trong tiếng Anh, mahr không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có những khác biệt trong cách hiểu và thực hành tại các nền văn hóa khác nhau. Mahr thường được quy định rõ ràng trong các hợp đồng hôn nhân Hồi giáo.
Từ "mahr" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, chỉ một khoản tiền hoặc tài sản được trao cho người phụ nữ trước khi kết hôn, thể hiện sự tôn trọng và bảo đảm quyền lợi của cô ấy. Trong ngữ cảnh Hồi giáo, "mahr" là một phần quan trọng trong lễ cưới, mang ý nghĩa đảm bảo và cam kết của người chồng. Sự phát triển của khái niệm này đã liên kết chặt chẽ với quyền lực và vị trí của phụ nữ trong xã hội.
Từ "mahr" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên biệt của nó trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa Hồi giáo. "Mahr" thường được nhắc đến khi nói về hôn nhân trong văn hóa Hồi giáo, liên quan đến khoản tiền hoặc tài sản mà chú rể tặng cho cô dâu. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu là trong các cuộc thảo luận văn hóa, tôn giáo hoặc các nghiên cứu về hôn nhân đa dạng.