Bản dịch của từ Mahseer trong tiếng Việt
Mahseer
Noun [U/C]
Mahseer (Noun)
mˈɑsiəɹ
mˈɑsiəɹ
Ví dụ
The social event featured a delicious dish made from mahseer.
Sự kiện xã hội có món ăn ngon từ cá mahseer.
The charity auction raised funds to protect mahseer habitats.
Đấu giá từ thiện gây quỹ bảo vệ môi trường sống của cá mahseer.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mahseer
Không có idiom phù hợp