Bản dịch của từ Mahseer trong tiếng Việt

Mahseer

Noun [U/C]

Mahseer (Noun)

mˈɑsiəɹ
mˈɑsiəɹ
01

Một loài cá nước ngọt lớn ăn được thuộc họ cá chép, có nguồn gốc từ miền bắc ấn độ và vùng himalaya.

A large edible freshwater fish of the carp family, native to northern india and the himalayan region.

Ví dụ

The social event featured a delicious dish made from mahseer.

Sự kiện xã hội có món ăn ngon từ cá mahseer.

The charity auction raised funds to protect mahseer habitats.

Đấu giá từ thiện gây quỹ bảo vệ môi trường sống của cá mahseer.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mahseer

Không có idiom phù hợp