Bản dịch của từ Mail-in premium trong tiếng Việt

Mail-in premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mail-in premium(Noun)

mˈeɪlˌɪn pɹˈimiəm
mˈeɪlˌɪn pɹˈimiəm
01

Một loại phần thưởng hoặc lợi ích được cung cấp cho khách hàng khi họ gửi yêu cầu qua đường bưu điện.

A type of reward or benefit that is offered to customers who submit their requests via mail.

Ví dụ
02

Một khoản phí mà khách hàng phải trả cho dịch vụ hoặc sản phẩm được đặt hàng qua bưu điện.

A premium that a customer pays for a service or product ordered through the mail.

Ví dụ
03

Một chương trình khuyến mãi yêu cầu gửi một mẫu đơn qua đường bưu điện để nhận quà tặng hoặc ưu đãi.

A promotion that requires the submission of a mail-in form to claim a gift or offer.

Ví dụ