Bản dịch của từ Maillard reaction trong tiếng Việt

Maillard reaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maillard reaction (Noun)

mɛlˈɑɹd ɹiˈækʃən
mɛlˈɑɹd ɹiˈækʃən
01

Một phản ứng hóa học giữa axit amin và đường khử tạo ra hương vị đặc trưng của thực phẩm nâu.

A chemical reaction between amino acids and reducing sugars that gives browned food its distinctive flavor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình xảy ra khi thực phẩm được đun nóng và trải qua các tương tác phức tạp tạo ra sự thay đổi về hương vị và màu sắc.

The process that occurs when food is heated and undergoes complex interactions resulting in flavor and color changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phản ứng quan trọng trong nấu ăn làm tăng hương vị và hình thức của thực phẩm như thịt nướng và bánh mì nướng.

An important reaction in cooking that enhances the taste and appearance of foods such as grilled meats and baked bread.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maillard reaction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maillard reaction

Không có idiom phù hợp