Bản dịch của từ Main item trong tiếng Việt
Main item
Noun [U/C] Adjective

Main item(Noun)
mˈeɪn ˈaɪtəm
mˈeɪn ˈaɪtəm
Ví dụ
02
Một chủ đề cơ bản hoặc quan trọng trong cuộc thảo luận.
A fundamental or key topic in discussion
Ví dụ
Main item(Adjective)
mˈeɪn ˈaɪtəm
mˈeɪn ˈaɪtəm
01
Quan trọng hàng đầu hoặc dẫn đầu.
Chief or leading in importance
Ví dụ
Ví dụ
03
Có tầm quan trọng hàng đầu; chính.
Ví dụ
