Bản dịch của từ Main item trong tiếng Việt

Main item

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main item (Noun)

mˈeɪn ˈaɪtəm
mˈeɪn ˈaɪtəm
01

Một yếu tố trung tâm hoặc trọng tâm trong một tình huống.

A central element or focus in a situation

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chủ đề cơ bản hoặc quan trọng trong cuộc thảo luận.

A fundamental or key topic in discussion

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mục chính hoặc quan trọng nhất.

A principal or most important item

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Main item (Adjective)

mˈeɪn ˈaɪtəm
mˈeɪn ˈaɪtəm
01

Quan trọng hàng đầu hoặc dẫn đầu.

Chief or leading in importance

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chủ yếu; chủ yếu tập trung vào một điều gì đó cụ thể.

Mainly primarily focused on something specific

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có tầm quan trọng hàng đầu; chính.

Of primary importance principal

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/main item/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Main item

Không có idiom phù hợp