Bản dịch của từ Main item trong tiếng Việt

Main item

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main item(Noun)

mˈeɪn ˈaɪtəm
mˈeɪn ˈaɪtəm
01

Một yếu tố trung tâm hoặc trọng tâm trong một tình huống.

A central element or focus in a situation

Ví dụ
02

Một chủ đề cơ bản hoặc quan trọng trong cuộc thảo luận.

A fundamental or key topic in discussion

Ví dụ
03

Một mục chính hoặc quan trọng nhất.

A principal or most important item

Ví dụ

Main item(Adjective)

mˈeɪn ˈaɪtəm
mˈeɪn ˈaɪtəm
01

Quan trọng hàng đầu hoặc dẫn đầu.

Chief or leading in importance

Ví dụ
02

Chủ yếu; chủ yếu tập trung vào một điều gì đó cụ thể.

Mainly primarily focused on something specific

Ví dụ
03

Có tầm quan trọng hàng đầu; chính.

Of primary importance principal

Ví dụ