Bản dịch của từ Major impact trong tiếng Việt
Major impact
Noun [U/C]
Major impact (Noun)
mˈeɪdʒɚ ˈɪmpækt
mˈeɪdʒɚ ˈɪmpækt
01
Một ảnh hưởng hoặc tác động đáng kể.
A significant effect or influence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thay đổi chính hoặc đáng chú ý trong một tình huống.
A primary or noteworthy change in a situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I believe that, while both options can have a on students' diets, a combination of both might be the best choice for students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
Idiom with Major impact
Không có idiom phù hợp