Bản dịch của từ Major problem trong tiếng Việt
Major problem
Noun [U/C]

Major problem (Noun)
mˈeɪdʒɚ pɹˈɑbləm
mˈeɪdʒɚ pɹˈɑbləm
01
Một vấn đề quan trọng hoặc đáng chú ý cần được chú ý hoặc giải quyết.
A significant or important matter in need of attention or resolution.
Ví dụ
Poverty is a major problem affecting many families in our city.
Nghèo đói là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở thành phố chúng ta.
Access to clean water is not a major problem in wealthy areas.
Việc tiếp cận nước sạch không phải là một vấn đề lớn ở những khu vực giàu có.
Is climate change a major problem for our future generations?
Biến đổi khí hậu có phải là một vấn đề lớn cho các thế hệ tương lai không?