Bản dịch của từ Major problem trong tiếng Việt
Major problem

Major problem (Noun)
Một vấn đề quan trọng hoặc đáng chú ý cần được chú ý hoặc giải quyết.
A significant or important matter in need of attention or resolution.
Poverty is a major problem affecting many families in our city.
Nghèo đói là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở thành phố chúng ta.
Access to clean water is not a major problem in wealthy areas.
Việc tiếp cận nước sạch không phải là một vấn đề lớn ở những khu vực giàu có.
Is climate change a major problem for our future generations?
Biến đổi khí hậu có phải là một vấn đề lớn cho các thế hệ tương lai không?
Poverty is a major problem affecting many communities in America.
Nghèo đói là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.
Climate change is not a major problem for some politicians.
Biến đổi khí hậu không phải là một vấn đề lớn với một số chính trị gia.
Is homelessness a major problem in urban areas like Los Angeles?
Nạn vô gia cư có phải là một vấn đề lớn ở các khu đô thị như Los Angeles không?
Một trở ngại hoặc thách thức có tác động hoặc ảnh hưởng đáng kể.
An obstacle or challenge that has substantial implications or effects.
Poverty is a major problem affecting many families in America today.
Nghèo đói là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ hiện nay.
Access to clean water is not a major problem in urban areas.
Tiếp cận nước sạch không phải là một vấn đề lớn ở khu vực đô thị.
Is unemployment a major problem in your community right now?
Tình trạng thất nghiệp có phải là một vấn đề lớn trong cộng đồng bạn không?
"Câu hỏi chính" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ những vấn đề quan trọng, nghiêm trọng cần được giải quyết hoặc chú ý đặc biệt trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ "major" có thể dịch là "chính" hoặc "quan trọng", trong khi "problem" có nghĩa là "vấn đề". Cảnh báo về sự khác nhau trong việc sử dụng cụm này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu xuất hiện ở sắc thái và ngữ cảnh; tuy nhiên, về cơ bản, ý nghĩa và chức năng của cụm từ này đều giống nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



