Bản dịch của từ Make a breakthrough trong tiếng Việt

Make a breakthrough

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a breakthrough (Verb)

mˈeɪk ə bɹˈeɪkθɹˌu
mˈeɪk ə bɹˈeɪkθɹˌu
01

Đạt được sự tiến bộ đột phá trong kiến thức, hiểu biết hoặc công nghệ.

To make a sudden or significant advance in knowledge, understanding, or technology.

Ví dụ

Researchers made a breakthrough in understanding social media's impact on youth.

Các nhà nghiên cứu đã có một bước đột phá trong việc hiểu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

They did not make a breakthrough in solving the housing crisis this year.

Họ đã không có bước đột phá nào trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở năm nay.

Did scientists make a breakthrough in reducing social inequality last year?

Các nhà khoa học có bước đột phá nào trong việc giảm bất bình đẳng xã hội năm ngoái không?

02

Vượt qua một trở ngại hoặc rào cản để đạt được điều gì đó.

To overcome an obstacle or barrier in order to achieve something.

Ví dụ

Many activists make a breakthrough in social justice this year.

Nhiều nhà hoạt động đã có bước đột phá trong công bằng xã hội năm nay.

They do not make a breakthrough in solving poverty issues.

Họ không đạt được bước đột phá trong việc giải quyết vấn đề nghèo đói.

Did the community make a breakthrough in reducing homelessness?

Cộng đồng đã có bước đột phá nào trong việc giảm tình trạng vô gia cư chưa?

03

Đạt được một kết quả quan trọng hoặc kịch tính trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.

To achieve a significant or dramatic result in a particular field or context.

Ví dụ

Scientists made a breakthrough in renewable energy technology last year.

Các nhà khoa học đã có một bước tiến lớn trong công nghệ năng lượng tái tạo năm ngoái.

They did not make a breakthrough in solving social inequality issues.

Họ đã không có bước tiến lớn trong việc giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Did researchers make a breakthrough in understanding mental health challenges?

Các nhà nghiên cứu đã có bước tiến lớn trong việc hiểu thách thức sức khỏe tâm thần chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make a breakthrough cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a breakthrough

Không có idiom phù hợp