Bản dịch của từ Make a fool out of someone trong tiếng Việt

Make a fool out of someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a fool out of someone(Phrase)

mˈeɪk ə fˈul ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌn
mˈeɪk ə fˈul ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌn
01

Để lừa dối hoặc làm ai đó xấu hổ bằng cách khiến họ trông ngu ngốc.

To deceive or embarrass someone by making them look foolish.

Ví dụ
02

Để lừa ai đó hành động ngu ngốc trước mặt người khác.

To trick someone into acting foolishly in front of others.

Ví dụ
03

Để khiến ai đó mất tự trọng hoặc phẩm giá.

To cause someone to lose self-respect or dignity.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh