Bản dịch của từ Make a living trong tiếng Việt

Make a living

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a living (Verb)

mˈeɪk ə lˈɪvɨŋ
mˈeɪk ə lˈɪvɨŋ
01

Kiếm đủ tiền để sống

To earn enough money to live on

Ví dụ

Many people struggle to make a living in big cities.

Nhiều người gặp khó khăn để kiếm sống ở các thành phố lớn.

She does not make a living from her art.

Cô ấy không kiếm sống từ nghệ thuật của mình.

How do you make a living in your country?

Bạn kiếm sống như thế nào ở đất nước của bạn?

Many people make a living by working in social services.

Nhiều người kiếm sống bằng cách làm việc trong dịch vụ xã hội.

Not everyone can make a living from freelance social work.

Không phải ai cũng có thể kiếm sống từ công việc xã hội tự do.

02

Hỗ trợ bản thân về tài chính

To support oneself financially

Ví dụ

Many people make a living through online businesses like Etsy.

Nhiều người kiếm sống qua các doanh nghiệp trực tuyến như Etsy.

Not everyone can make a living from freelance work.

Không phải ai cũng có thể kiếm sống từ công việc tự do.

How do artists make a living in today's economy?

Các nghệ sĩ kiếm sống như thế nào trong nền kinh tế hiện nay?

Many people struggle to make a living in big cities like New York.

Nhiều người gặp khó khăn để kiếm sống ở các thành phố lớn như New York.

She does not make a living from her art alone.

Cô ấy không kiếm sống chỉ từ nghệ thuật của mình.

03

Kiếm sống bằng công việc hoặc nghề nghiệp

To earn one's livelihood through work or occupation

Ví dụ

Many people make a living by working in social services.

Nhiều người kiếm sống bằng cách làm việc trong dịch vụ xã hội.

She does not make a living through her art.

Cô ấy không kiếm sống bằng nghệ thuật của mình.

How do social workers make a living in today's economy?

Những nhân viên xã hội kiếm sống như thế nào trong nền kinh tế hiện nay?

Many people make a living by working in local markets.

Nhiều người kiếm sống bằng cách làm việc ở chợ địa phương.

She does not make a living as a freelance artist.

Cô ấy không kiếm sống bằng nghề nghệ sĩ tự do.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make a living cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] This has freed up hours in people's days, their more productive and fulfilling [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] Secondly, after Covid-19 pandemic, lots of people a by working online [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] First, modern workers are now giving more priority to work, not only to a but to achieve success and to become wealthy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] On the other hand, governments could use this money to supply free goods and services for those who struggle to a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Make a living

Không có idiom phù hợp