Bản dịch của từ Make it clear trong tiếng Việt
Make it clear
Make it clear (Verb)
Giải thích điều gì đó theo cách dễ hiểu
To explain something in a way that is easy to understand
The speaker made it clear that social issues need urgent attention.
Người nói đã làm rõ rằng các vấn đề xã hội cần sự chú ý khẩn cấp.
She did not make it clear how to solve the problem.
Cô ấy đã không làm rõ cách giải quyết vấn đề.
Did the report make it clear about the social challenges we face?
Báo cáo có làm rõ về những thách thức xã hội mà chúng ta đối mặt không?
The teacher made it clear during the social studies class yesterday.
Giáo viên đã làm rõ trong lớp học xã hội hôm qua.
The speaker did not make it clear about the social issue.
Người phát biểu đã không làm rõ về vấn đề xã hội.
The speaker made it clear that social equality is essential for progress.
Người diễn giả đã làm rõ rằng bình đẳng xã hội là cần thiết cho sự tiến bộ.
He didn't make it clear about the importance of community service.
Anh ấy đã không làm rõ về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Did the report make it clear how poverty affects social stability?
Báo cáo có làm rõ cách nghèo đói ảnh hưởng đến ổn định xã hội không?
The speaker made it clear that social issues require immediate attention.
Người diễn thuyết đã làm rõ rằng các vấn đề xã hội cần được chú ý ngay.
She did not make it clear why social inequality is a concern.
Cô ấy đã không làm rõ lý do tại sao bất bình đẳng xã hội là mối quan tâm.
The teacher made it clear that respect is essential in our community.
Giáo viên đã làm rõ rằng sự tôn trọng là điều cần thiết trong cộng đồng.
They did not make it clear about the meeting time last week.
Họ đã không làm rõ về thời gian cuộc họp tuần trước.
Did the speaker make it clear how to resolve social issues?
Diễn giả có làm rõ cách giải quyết các vấn đề xã hội không?
The teacher will make it clear about the social issues discussed.
Giáo viên sẽ làm rõ về các vấn đề xã hội đã thảo luận.
They did not make it clear why social media affects mental health.
Họ đã không làm rõ tại sao mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Từ "make it clear" có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng, dễ hiểu. Đây là một cụm động từ thường được sử dụng trong giao tiếp và viết lách để nhấn mạnh việc giải thích một ý kiến hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với nghĩa tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngôn ngữ trực tiếp hơn.