Bản dịch của từ Make it up to trong tiếng Việt
Make it up to

Make it up to (Phrase)
I will make it up to you after our argument last week.
Tôi sẽ bù đắp cho bạn sau cuộc tranh cãi tuần trước.
She didn't make it up to her friends after missing the party.
Cô ấy không bù đắp cho bạn bè sau khi bỏ lỡ bữa tiệc.
How can I make it up to my community for my mistakes?
Làm thế nào tôi có thể bù đắp cho cộng đồng vì những sai lầm của mình?
Để bù đắp cho sai lầm, việc làm sai trái.
To compensate for a mistake or wrongdoing.
He tried to make it up to her after forgetting their anniversary.
Anh ấy cố gắng bù đắp cho cô ấy sau khi quên kỷ niệm.
They did not make it up to the community after the event.
Họ đã không bù đắp cho cộng đồng sau sự kiện.
How can we make it up to those affected by the policy?
Chúng ta có thể bù đắp cho những người bị ảnh hưởng bởi chính sách như thế nào?
Hòa giải với ai đó sau một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng.
To reconcile with someone after an argument or disagreement.
They decided to make it up to each other after the fight.
Họ quyết định làm hòa với nhau sau cuộc cãi vã.
She did not want to make it up to him after their argument.
Cô ấy không muốn làm hòa với anh ấy sau cuộc tranh cãi.
How can they make it up to their friends for missing the party?
Làm thế nào họ có thể làm hòa với bạn bè vì đã bỏ lỡ bữa tiệc?
Cụm từ "make it up to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động bồi thường cho ai đó vì đã làm họ buồn hay thất vọng. Cụm từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn phong có thể hơi khác nhau, người Anh có xu hướng sử dụng nó trong bối cảnh thân mật hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày. Tóm lại, "make it up to" thể hiện ý nghĩa của việc sửa chữa mối quan hệ thông qua hành động tích cực.
Cụm từ "make it up to" có nguồn gốc từ từ "make", có xuất phát từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm". Cụm từ này phát triển từ những năm 1900 trong tiếng Anh, ám chỉ hành động bù đắp hay sửa chữa một lỗi lầm nào đó. Hiện nay, "make it up to" được sử dụng phổ biến để diễn tả việc hoàn trả hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho ai đó sau khi đã gây ra sự bất tiện, thể hiện ý thức trách nhiệm và sửa sai trong quan hệ xã hội.
Cụm từ "make it up to" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất xuất hiện trung bình trong các tình huống giao tiếp liên quan đến việc xin lỗi hoặc bù đắp cho một hành động không đúng. Trong phần Listening và Reading, cụm này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về quan hệ cá nhân, thể hiện cảm xúc và sự hối lỗi. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, cụm từ được sử dụng để diễn đạt ý định đền bù cho ai đó vì đã gây tổn thương hoặc làm phiền họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



