Bản dịch của từ Make of trong tiếng Việt
Make of

Make of (Phrase)
To make of someone/something: có quan điểm nhất định về ai đó hoặc cái gì đó.
To make of someonesomething to have a certain opinion about someone or something.
Many people make of social media as a powerful communication tool.
Nhiều người có ý kiến về mạng xã hội là công cụ giao tiếp mạnh mẽ.
Experts do not make of online friendships as real relationships.
Các chuyên gia không có ý kiến về tình bạn trực tuyến là mối quan hệ thật.
What do you make of the recent social movements in America?
Bạn có ý kiến gì về các phong trào xã hội gần đây ở Mỹ?
To make of one's time: sử dụng thời gian theo một cách cụ thể.
To make of ones time to use time in a particular way.
Many students make of their time by volunteering in community projects.
Nhiều sinh viên sử dụng thời gian của họ bằng cách tình nguyện trong các dự án cộng đồng.
She doesn't make of her time by wasting it on social media.
Cô ấy không sử dụng thời gian của mình bằng cách lãng phí trên mạng xã hội.
How do young people make of their time in social activities?
Giới trẻ sử dụng thời gian của họ trong các hoạt động xã hội như thế nào?
To make of a love: diễn giải hoặc hiểu một tình huống.
To make of a situation to interpret or understand a situation.
Many people make of social media as a powerful communication tool.
Nhiều người hiểu mạng xã hội là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ.
They do not make of the protests as a sign of change.
Họ không hiểu các cuộc biểu tình là dấu hiệu của sự thay đổi.
What do experts make of the recent social trends in 2023?
Các chuyên gia hiểu gì về các xu hướng xã hội gần đây trong năm 2023?
"Make of" là một cụm động từ trong tiếng Anh, diễn tả ý kiến, đánh giá hoặc nhận thức của một người về một sự việc hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "make of" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, cụm này thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức và mang tính chất hội thoại nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong các văn cảnh trang trọng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu về ngữ điệu và cách thức giao tiếp.
Cụm từ "make of" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "make", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *makōną, có nghĩa là "tạo ra" hay "làm". Tiếng Latin cũng có từ "facere", có nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc tạo ra một vật thể cụ thể sang việc phát triển nhận thức hoặc lập luận về một vấn đề hay tình huống nhất định. Ngày nay, "make of" thường chỉ việc đánh giá hoặc hiểu một tình huống, mang lại một ý nghĩa tâm lý hay định hướng trong giao tiếp.
Cụm từ "make of" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc phân tích về một vấn đề. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình, phù hợp với ngữ cảnh phương ngữ thông thường. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để hỏi về ý kiến hoặc cách hiểu của một người đối với một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Việc sử dụng "make of" giúp người nói thể hiện sự tò mò và thăm dò ý kiến đối phương, góp phần tăng cường tính tương tác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



