Bản dịch của từ Mammoth trong tiếng Việt
Mammoth

Mammoth (Adjective)
To lớn.
Huge.
The mammoth crowd gathered for the charity event.
Đám đông khổng lồ tụ tập cho sự kiện từ thiện.
The mammoth task of organizing the festival took months.
Nhiệm vụ khổng lồ tổ chức hội chợ mất tháng.
The mammoth size of the new shopping mall impressed everyone.
Kích thước khổng lồ của trung tâm mua sắm mới ấn tượng mọi người.
Mammoth (Noun)
The museum displayed the skeleton of a mammoth found in Siberia.
Bảo tàng trưng bày xương của một con voi khổng lồ được tìm thấy ở Siberia.
During the Ice Age, mammoths roamed in herds across the land.
Trong thời kỳ Băng Hà, các con voi khổng lồ đi lang thang thành đàn trên đất đai.
Scientists study mammoth fossils to learn about ancient ecosystems and climates.
Các nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch voi khổng lồ để hiểu về hệ sinh thái và khí hậu cổ đại.
Dạng danh từ của Mammoth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mammoth | Mammoths |
Họ từ
“Mammoth” là một danh từ trong tiếng Anh chỉ loài voi cổ đại lớn đã tuyệt chủng, sống vào thời kỳ băng hà. Từ này cũng được sử dụng như tính từ để mô tả một cái gì đó có quy mô lớn hoặc vĩ đại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mammoth" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường dùng các từ như "massive" hay "huge" để diễn đạt sự lớn lao, trong khi tiếng Anh Mỹ thì ít có sự thay thế này hơn.
Từ "mammoth" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mammothus", bắt nguồn từ từ "mammā" trong tiếng Latin có nghĩa là "vú" và từ tiếng Nga "мамонт" (mamont). Động từ này liên quan đến hình dạng đặc trưng của loài động vật tiền sử này, với kích thước lớn và lông dày. Ý nghĩa hiện tại của từ "mammoth" không chỉ ám chỉ đến động vật đã tuyệt chủng mà còn được sử dụng để mô tả những thứ có kích thước to lớn hoặc vĩ đại, phản ánh bản chất hùng vĩ của loài này trong lịch sử.
Từ "mammoth" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh các chủ đề liên quan đến động vật tiền sử hoặc biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "mammoth" cũng thường được sử dụng ẩn dụ để miêu tả một cái gì đó lớn lao hoặc vĩ đại, chẳng hạn như "mammoth task" (nhiệm vụ khổng lồ), thường thấy trong các văn bản học thuật hoặc báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
