Bản dịch của từ Man of war trong tiếng Việt
Man of war

Man of war (Noun)
Một tàu chiến được vũ trang mạnh mẽ.
A heavily-armed warship.
The man of war sailed into the harbor.
Con tàu chiến đi vào cảng.
The man of war was part of the naval fleet.
Con tàu chiến là một phần của hạm đội hải quân.
The man of war was equipped with powerful cannons.
Con tàu chiến được trang bị pháo mạnh.
Man of war (Phrase)
Một loại củ có hoa lớn vào mùa hè với những chiếc lá dài hình thanh kiếm, được trồng trong vườn hoặc trong chậu để có những bông hoa có màu sắc rực rỡ với nhiều sắc thái khác nhau.
A large flowered summer-flowering bulb with long sword-shaped leaves, grown in gardens or pots for its brightly colored flowers in many different shades.
The man of war bloomed beautifully in his garden.
Cây lưỡi hổ rực rỡ nở hoa trong vườn của anh ấy.
She admired the man of war plant at the social event.
Cô ấy ngưỡng mộ cây lưỡi hổ tại sự kiện xã hội.
The man of war added a touch of elegance to the party.
Cây lưỡi hổ mang đến một chút dễ thương cho buổi tiệc.
The man of war jellyfish can deliver a painful sting.
Con sứa man of war có thể gây ra cú đốt đau đớn.
Swimmers should be cautious of encountering a man of war.
Người bơi nên cẩn thận khi gặp phải con sứa man of war.
The man of war's sting can cause severe reactions in humans.
Cú đốt của con sứa man of war có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng ở người.
"Man of war" là một thuật ngữ chỉ loại tàu chiến lớn, hoạt động chủ yếu từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19, thường được trang bị nhiều khẩu súng để tham gia các trận hải chiến. Thuật ngữ này thường được sử dụng bằng cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, khái niệm này ít được sử dụng và đã trở nên lỗi thời. Trong những ngữ cảnh hiện đại, nó có thể được sử dụng để chỉ những tàu chiến có tính năng mạnh mẽ hoặc những con người có sức mạnh và quyền lực tương tự.
Từ "man of war" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "navigium bellum", có nghĩa là "tàu chiến". Lịch sử từ này bắt đầu vào thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ những chiến hạm lớn được thiết kế cho chiến tranh. Ngày nay, "man of war" không chỉ trong lĩnh vực hải quân mà còn ám chỉ biểu tượng cho sức mạnh quân sự. Sự chuyển giao ý nghĩa từ tàu chiến sang biểu tượng quân sự cho thấy sự phát triển trong cách nhận thức về quyền lực và chiến tranh trong xã hội.
Cụm từ "man of war" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hải quân và chiến tranh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu thấy trong bài đọc và nghe, khi mô tả lịch sử hoặc chiến lược hải quân. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng trong văn chương để truyền tải hình ảnh về sức mạnh và quyền lực trên biển. Tình huống phổ biến bao gồm thuật ngữ lịch sử, các tiểu thuyết về chiến tranh, hoặc phim tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp