Bản dịch của từ Manage communication trong tiếng Việt
Manage communication
Noun [U/C]

Manage communication (Noun)
mˈænədʒ kəmjˌunəkˈeɪʃən
mˈænədʒ kəmjˌunəkˈeɪʃən
01
Hành động trao đổi thông tin hoặc biểu đạt suy nghĩ và cảm xúc.
The act of exchanging information or expressing thoughts and feelings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình truyền tải thông điệp giữa các cá nhân hoặc nhóm.
A process of conveying messages between individuals or groups.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Manage communication
Không có idiom phù hợp