Bản dịch của từ Manage communication trong tiếng Việt
Manage communication
Noun [U/C]

Manage communication(Noun)
mˈænədʒ kəmjˌunəkˈeɪʃən
mˈænədʒ kəmjˌunəkˈeɪʃən
01
Hành động trao đổi thông tin hoặc biểu đạt suy nghĩ và cảm xúc.
The act of exchanging information or expressing thoughts and feelings.
Ví dụ
02
Quá trình truyền tải thông điệp giữa các cá nhân hoặc nhóm.
A process of conveying messages between individuals or groups.
Ví dụ
