Bản dịch của từ Mangler trong tiếng Việt

Mangler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mangler (Noun)

mˈæŋɡəlɚ
mˈæŋɡəlɚ
01

Một người xéo hoặc có khuynh hướng xé xác.

A person who mangles or is inclined to mangle.

Ví dụ

The mangler at the party ruined everyone's clothes with her clumsy actions.

Người làm hỏng quần áo tại bữa tiệc đã làm hỏng trang phục của mọi người.

The mangler did not notice the damage she caused to the decor.

Người làm hỏng không nhận ra thiệt hại mà cô ấy đã gây ra cho trang trí.

Is the mangler responsible for the broken decorations at the event?

Người làm hỏng có phải chịu trách nhiệm về các đồ trang trí bị hỏng tại sự kiện không?

Mangler (Verb)

mˈæŋɡəlɚ
mˈæŋɡəlɚ
01

Gây thương tích nghiêm trọng, biến dạng hoặc bị cắt xẻo bằng cách cắt, chém hoặc nghiền nát: ống tay áo khoác bị nát trong bánh răng của máy.

To injure severely disfigure or mutilate by cutting slashing or crushing the coat sleeve was mangled in the gears of the machine.

Ví dụ

The accident mangled the car, leaving it unrecognizable on the road.

Tai nạn đã làm biến dạng chiếc xe, khiến nó không còn nhận ra được.

The protest did not mangle the message of peace and unity.

Cuộc biểu tình không làm biến dạng thông điệp về hòa bình và đoàn kết.

Did the storm mangle the community's effort to rebuild together?

Cơn bão có làm biến dạng nỗ lực của cộng đồng để xây dựng lại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mangler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mangler

Không có idiom phù hợp