Bản dịch của từ Mangler trong tiếng Việt
Mangler

Mangler (Noun)
Một người xéo hoặc có khuynh hướng xé xác.
A person who mangles or is inclined to mangle.
The mangler at the party ruined everyone's clothes with her clumsy actions.
Người làm hỏng quần áo tại bữa tiệc đã làm hỏng trang phục của mọi người.
The mangler did not notice the damage she caused to the decor.
Người làm hỏng không nhận ra thiệt hại mà cô ấy đã gây ra cho trang trí.
Is the mangler responsible for the broken decorations at the event?
Người làm hỏng có phải chịu trách nhiệm về các đồ trang trí bị hỏng tại sự kiện không?
Mangler (Verb)
The accident mangled the car, leaving it unrecognizable on the road.
Tai nạn đã làm biến dạng chiếc xe, khiến nó không còn nhận ra được.
The protest did not mangle the message of peace and unity.
Cuộc biểu tình không làm biến dạng thông điệp về hòa bình và đoàn kết.
Did the storm mangle the community's effort to rebuild together?
Cơn bão có làm biến dạng nỗ lực của cộng đồng để xây dựng lại không?
Họ từ
Mangler là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một thiết bị cơ học dùng để ép nước hoặc loại bỏ nước khỏi vải. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ một người hoặc một máy làm hư hại hoặc phá hủy một thứ gì đó. Phân biệt giữa Anh-Mỹ, "mangler" trong tiếng Anh Anh thường được sử dụng trong kỹ thuật dệt may, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "mangle" có thể được sử dụng ít phổ biến hơn và thường chỉ trong ngữ cảnh lịch sử.
Từ "mangler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "mancipare", nghĩa là "tước đoạt" hoặc "gây thiệt hại". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu được dùng để chỉ những thiết bị cơ khí hoặc công cụ có chức năng làm hỏng hoặc làm méo mó một vật thể nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người hoặc vật dụng gây ra sự tổn hại nghiêm trọng, nhất là trong ngữ cảnh sản xuất và xử lý. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ việc mô tả tác động tiêu cực về vật lý sang sự tổn hại về mặt hình ảnh hoặc điều kiện.
Từ "mangler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả thiết bị công nghiệp hoặc trong một số thể loại văn học như kinh dị. Trong tiếng Anh, từ này thường liên quan đến sự hư hại hoặc biến dạng, thường được người viết sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ hoặc thể hiện sự tàn bạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp